Definition of operational

operationaladjective

hoạt động

/ðə ˌlɒst ˌɡɑːdnz əv ˈhelɪɡən//ðə ˌlɔːst ˌɡɑːrdnz əv ˈhelɪɡən/

"Operational" originates from the Latin word "operari," meaning "to work" or "to labor." This was later adapted into the English word "operate," which originally referred to "performing a function" or "working." The suffix "-ational" was added to "operate" in the 19th century, indicating a state or condition of being in operation. This led to the creation of "operational," describing something that is functioning or in active use.

Summary
type tính từ
meaninghoạt động, thuộc quá trình hoạt động
meaning(thuộc) thao tác
meaningcó thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
typeDefault_cw
meaning(thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng
namespace
Example:
  • The new software system is fully operational and ready for use.

    Hệ thống phần mềm mới đã hoạt động hoàn toàn và sẵn sàng sử dụng.

  • The factory has been operating at full capacity for the past week.

    Nhà máy đã hoạt động hết công suất trong tuần qua.

  • The doctor advised the patient to start a new operational routine for his heart condition.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên bắt đầu một quy trình phẫu thuật mới cho tình trạng tim của mình.

  • The communications network is operational despite the recent weather conditions.

    Mạng lưới thông tin liên lạc vẫn hoạt động bất chấp điều kiện thời tiết gần đây.

  • The operational guidelines for the new project have been finalized and distributed to all teams.

    Hướng dẫn hoạt động cho dự án mới đã được hoàn thiện và phân phối cho tất cả các nhóm.

  • The manufacturer went operational with its latest product line after a successful testing phase.

    Nhà sản xuất đã đưa dòng sản phẩm mới nhất vào hoạt động sau giai đoạn thử nghiệm thành công.

  • The city's public transportation system is fully operational, and services are running smoothly.

    Hệ thống giao thông công cộng của thành phố đã hoạt động đầy đủ và các dịch vụ đang diễn ra trôi chảy.

  • The computer systems were temporarily down due to a hardware failure, but they are now operational again.

    Hệ thống máy tính tạm thời ngừng hoạt động do lỗi phần cứng, nhưng hiện đã hoạt động trở lại.

  • The operational plan for the upcoming event has been reviewed and approved by management.

    Kế hoạch hoạt động cho sự kiện sắp tới đã được ban quản lý xem xét và phê duyệt.

  • The company's main operational hub in Asia remains affected by the recent earthquake, but a backup center is currently operational to ensure business continuity.

    Trung tâm hoạt động chính của công ty tại Châu Á vẫn bị ảnh hưởng bởi trận động đất gần đây, nhưng một trung tâm dự phòng hiện đang hoạt động để đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục.