Definition of opening

openingnoun

sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

/ˈəʊp(ə)nɪŋ/

Definition of undefined

The word "opening" originates from the Old English word "openung," which is a noun formed from the verb "openian" meaning "to open." The word "open" itself has roots in Proto-Germanic and ultimately traces back to the Proto-Indo-European word "peku," meaning "to pierce, to open." The concept of "opening" has evolved over time, encompassing various meanings like a hole, gap, or an opportunity. Its usage in phrases like "job opening" or "opening remarks" demonstrates its versatility and connection to the act of starting something new.

Summary
type danh từ
meaningkhe hở, lỗ
exampleopening ceremony: lễ khai mạc
exampleopening speech: bài diễn văn khai mạc
examplethe opening day of the exhibition: ngày khai mạc cuộc triển lãm
meaningsự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu
meaningnhững nước đi đầu (đánh cờ)
type tính từ
meaningbắt đầu, mở đầu, khai mạc
exampleopening ceremony: lễ khai mạc
exampleopening speech: bài diễn văn khai mạc
examplethe opening day of the exhibition: ngày khai mạc cuộc triển lãm
namespace

a space or hole that somebody/something can pass through

một khoảng trống hoặc cái lỗ mà ai đó/cái gì đó có thể đi qua

Example:
  • We could see the stars through an opening in the roof.

    Chúng tôi có thể nhìn thấy các vì sao qua lỗ hở trên mái nhà.

  • It looks like the opening to a small cave.

    Nó trông giống như lối vào một hang động nhỏ.

Extra examples:
  • The adult parasites have a simple mouth opening.

    Ký sinh trùng trưởng thành có miệng mở đơn giản.

  • to cut an opening in the fence

    cắt một lỗ ở hàng rào

  • the dark opening of the tunnel

    lối vào tối tăm của đường hầm

the beginning or first part of something

sự khởi đầu hoặc phần đầu tiên của một cái gì đó

Example:
  • The movie has an exciting opening.

    Phim có mở đầu hấp dẫn.

  • a brilliant opening sequence

    một cảnh mở đầu rực rỡ

  • It's such a brave opening to a book.

    Thật là một lời mở đầu dũng cảm cho một cuốn sách.

Extra examples:
  • The New Zealanders quickly lost control after a promising opening.

    Người New Zealand nhanh chóng mất kiểm soát sau màn mở màn đầy hứa hẹn.

  • the famous opening to the novel

    phần mở đầu nổi tiếng của cuốn tiểu thuyết

Related words and phrases

a ceremony to celebrate the start of a public event or the first time a new building, road, etc. is used

buổi lễ chào mừng sự bắt đầu của một sự kiện công cộng hoặc lần đầu tiên một tòa nhà, con đường mới, v.v. được sử dụng

Example:
  • the official opening of the new hospital

    bệnh viện mới chính thức khai trương

  • the opening of the Olympic Games

    khai mạc Thế vận hội Olympic

  • the state opening of Parliament

    lễ khai mạc quốc hội

  • tickets for the opening ceremony

    vé dự lễ khai mạc

  • The gallery has scheduled a grand opening for June 29.

    Phòng trưng bày đã lên kế hoạch khai trương vào ngày 29 tháng 6.

the act or process of making something open or of becoming open

hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó mở hoặc trở nên mở

Example:
  • the opening of a flower

    sự mở đầu của một bông hoa

  • the opening of the new play

    khai mạc vở kịch mới

  • Late opening of supermarkets is common in Britain now.

    Việc mở siêu thị muộn là điều phổ biến ở Anh hiện nay.

  • She heard footsteps and the opening and closing of the door.

    Cô nghe thấy tiếng bước chân và tiếng mở và đóng cửa.

Related words and phrases

a job that is available

một công việc có sẵn

Example:
  • There are several openings in the sales department.

    Có một số vị trí tuyển dụng trong bộ phận bán hàng.

  • We will keep you informed of any job openings.

    Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về bất kỳ cơ hội việc làm nào.

  • She is the strongest candidate to fill this opening.

    Cô ấy là ứng cử viên nặng ký nhất cho vị trí này.

  • Most openings in the mills were for single women.

    Hầu hết các cơ hội việc làm trong các nhà máy đều dành cho phụ nữ độc thân.

Related words and phrases

a good opportunity for somebody

một cơ hội tốt cho ai đó

Example:
  • Winning the competition was the opening she needed for her career.

    Chiến thắng trong cuộc thi là sự mở đầu cần thiết cho sự nghiệp của cô.

Extra examples:
  • Cooper created the opening for Russell to shoot the first goal.

    Cooper đã tạo cơ hội cho Russell ghi bàn thắng đầu tiên.

  • He missed one of the clearest openings in the game.

    Anh ấy đã bỏ lỡ một trong những sơ hở rõ ràng nhất trong trò chơi.

part of a piece of clothing that is made to open and close so that it can be put on easily

phần của quần áo được thiết kế để mở và đóng để có thể mặc vào dễ dàng

Example:
  • The skirt has a side opening.

    Váy có xẻ một bên.