người xem
/ˈɒnlʊkə(r)//ˈɑːnlʊkər/The word "onlooker" emerged in the late 16th century, a combination of the Old English "on" (meaning "on, upon, or at") and the word "looker" (a person who looks). "Looker" itself evolved from the Old English "lōcian" (to look) and the Old Norse "hlūka," which also means to look. So, "onlooker" literally describes someone who is "looking on" at something, suggesting a passive observer witnessing an event or scene.
Trong suốt cuộc chạy marathon, hàng trăm người dân đã đứng dọc đường để cổ vũ các vận động viên.
Cuộc điều tra của cảnh sát đã thu hút đám đông người tò mò, tất cả đều cố gắng theo dõi hiện trường vụ án mới nhất.
Cuộc diễu hành thu hút rất đông người xem, háo hức được chiêm ngưỡng những chiếc xe diễu hành đầy màu sắc và những người biểu diễn.
Khi hoạt động cứu hộ tiếp tục, người dân tụ tập trên bờ, lo lắng theo dõi bất kỳ dấu hiệu nào của chiếc thuyền mất tích.
Giữa cảnh hỗn loạn, một nhóm nhỏ người dân tụ tập lại, cố gắng tìm hiểu xem chuyện gì đang xảy ra.
Người đi trên dây đã thu hút được một đám đông lớn người xem gan dạ, một số người còn nín thở chờ đợi.
Trong buổi nhạc kịch, khán giả say mê lắng nghe chăm chú khi dàn nhạc chơi đến những nốt nhạc cuối cùng.
Cuộc khai quật khảo cổ đã khai quật được một địa điểm cổ đại, thu hút đám đông người xem thích thú, háo hức khám phá những bí mật của nó.
Cuộc biểu tình thu hút rất đông người dân, trong đó có cả người ủng hộ và người hoài nghi, tất cả đều háo hức chứng kiến sự việc.
Nhà ga xe lửa đông đúc thu hút rất nhiều người xem, trong khi các sân ga nhộn nhịp với những hành khách vội vã đến đích.