on or in a ship, aircraft, or other vehicle
trên hoặc trên tàu, máy bay hoặc phương tiện khác
- a plane crashed with three people on board
một chiếc máy bay bị rơi với ba người trên máy bay
- There are 200 passengers currently on board the luxurious cruise ship.
Hiện có 200 hành khách đang có mặt trên du thuyền sang trọng này.
- The new CEO has officially joined the company and is now on board.
CEO mới đã chính thức gia nhập công ty và hiện đang làm việc tại đây.
- The airline informed us that our luggage is still on board the plane.
Hãng hàng không thông báo với chúng tôi rằng hành lý của chúng tôi vẫn còn trên máy bay.
- The train conductor told us that our tickets are valid for the entire trip, from boarding to delivery.
Người soát vé tàu nói với chúng tôi rằng vé của chúng tôi có giá trị cho toàn bộ chuyến đi, từ lúc lên tàu cho đến lúc xuống tàu.