Definition of itinerary

itinerarynoun

hành trình

/aɪˈtɪnərəri//aɪˈtɪnəreri/

The word "itinerary" derives from the Latin "iter" which means "journey" and "narare" which means "to announce" or "to say". The Latin word "iterarious" was used in medieval Latin to describe travel documents which outlined the route and accommodations of journeys. This term was later adopted by medieval English, where it was spelled as "itinerarie" or "yitinarie". Over time, the spelling evolved to the modern English form "itinerary". Today, the term is commonly used to describe a detailed travel plan or schedule, often including specific routes, destinations, and accommodation arrangements.

Summary
type danh từ
meaninghành trình, con đường đi
meaningnhật ký đi đường
meaningsách hướng dẫn du lịch
type tính từ
meaning(thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
namespace
Example:
  • After months of planning, our final itinerary includes flights, hotels, and activities in three different countries.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, hành trình cuối cùng của chúng tôi bao gồm các chuyến bay, khách sạn và các hoạt động ở ba quốc gia khác nhau.

  • We were disappointed to receive a change in itinerary, as the new schedule included a canceled tour and a longer bus ride.

    Chúng tôi thất vọng khi nhận được thông báo thay đổi hành trình vì lịch trình mới bao gồm một chuyến tham quan bị hủy và thời gian đi xe buýt dài hơn.

  • Before embarking on the trip, we studied the itinerary carefully to ensure that we made the most of our time.

    Trước khi bắt đầu chuyến đi, chúng tôi đã nghiên cứu hành trình thật kỹ để đảm bảo tận dụng tối đa thời gian.

  • Our itinerary is flexible and allows us to spend more time exploring particular destinations.

    Lịch trình của chúng tôi linh hoạt và cho phép chúng tôi dành nhiều thời gian hơn để khám phá các điểm đến cụ thể.

  • The itinerary we received did not include any cultural events or festivals, which was a surprise since we had requested specific ones.

    Hành trình chúng tôi nhận được không bao gồm bất kỳ sự kiện văn hóa hay lễ hội nào, điều này thực sự bất ngờ vì chúng tôi đã yêu cầu những sự kiện cụ thể.

  • The company's itinerary promised a once-in-a-lifetime experience, but we found some of the activities overpriced and not worth the time or money.

    Lịch trình của công ty hứa hẹn mang đến cho chúng tôi trải nghiệm có một không hai, nhưng chúng tôi thấy một số hoạt động có giá quá cao và không đáng thời gian hoặc tiền bạc.

  • Our travel agent suggested some amazing activities that we added to our itinerary, making our trip more exciting and memorable.

    Đại lý du lịch của chúng tôi đã gợi ý một số hoạt động thú vị mà chúng tôi có thể thêm vào hành trình, giúp chuyến đi của chúng tôi thú vị và đáng nhớ hơn.

  • While the itinerary claimed that the tour would be conducted entirely on foot, we were surprised to discover that we were required to take a van at several points.

    Trong khi lộ trình nêu rằng chuyến tham quan sẽ được thực hiện hoàn toàn bằng cách đi bộ, chúng tôi ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng chúng tôi phải đi xe buýt ở một số điểm.

  • In light of the weather forecast, our itinerary had to be adjusted, suggesting alternative activities that would be more enjoyable in the unfavorable conditions.

    Dựa theo dự báo thời tiết, hành trình của chúng tôi phải được điều chỉnh, đề xuất các hoạt động thay thế thú vị hơn trong điều kiện thời tiết bất lợi.

  • After reviewing the itinerary, we realized that we had overlooked several important details, like the time required for immigration, which helped us plan accordingly and avoid unnecessary delays.

    Sau khi xem lại hành trình, chúng tôi nhận ra rằng mình đã bỏ qua một số chi tiết quan trọng, như thời gian nhập cảnh cần thiết, giúp chúng tôi lên kế hoạch phù hợp và tránh những sự chậm trễ không đáng có.