a film or layer of oil floating on an expanse of water.
một lớp màng hoặc lớp dầu nổi trên mặt nước.
- After the oil tanker spilled its contents, the sea was covered in a thick and ominous oil slick.
Sau khi tàu chở dầu tràn dầu, biển bị bao phủ bởi một lớp dầu loang dày và đáng ngại.
- The beachgoers were horrified to see the grime-filled oil slick washing up onto the shore.
Những người đi biển kinh hoàng khi nhìn thấy vệt dầu loang đầy bụi bẩn trôi dạt vào bờ.
- The wildlife preserve was in despair as an oil slick encroached upon their habitat, putting the lives of many animals at risk.
Khu bảo tồn động vật hoang dã đang tuyệt vọng khi một vệt dầu loang xâm lấn vào môi trường sống của chúng, đe dọa tính mạng của nhiều loài động vật.
- The firefighters worked tirelessly to contain the oil slick from spreading onto the nearby riverbanks.
Lực lượng cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để ngăn chặn vết dầu loang lan sang bờ sông gần đó.
- The oil slick, a testament to human negligence, made its way towards delicate carbonate formations and threatened to irreversibly harm the ecosystem.
Vết dầu loang, minh chứng cho sự vô trách nhiệm của con người, đã tiến về phía các khối đá cacbonat mỏng manh và đe dọa gây hại không thể phục hồi cho hệ sinh thái.