chính thức
/əˈfɪʃldəm//əˈfɪʃldəm/"Officialdom" emerged in the 19th century as a combination of "official" and the suffix "-dom," which denotes a realm or condition. It reflects the growing influence of bureaucracy and official procedures in society. The word's origin reflects the increasing complexity of modern government and the perceived dominance of official processes in everyday life. It carries a slightly negative connotation, often suggesting excessive bureaucracy and an impersonal, rule-bound system.
Người nộp đơn cảm thấy thất vọng vì thủ tục hành chính rườm rà và quan liêu của cơ quan chức năng trong việc hoàn thành các giấy tờ cần thiết cho đơn xin thị thực.
Mối quan hệ chặt chẽ giữa doanh nghiệp lớn và giới chức chính quyền đã làm dấy lên mối lo ngại về tham nhũng và thiếu minh bạch.
Báo cáo nêu chi tiết nhiều trường hợp sai phạm và hành vi sai trái được phát hiện qua các cuộc điều tra về quan chức.
Tổ chức này hướng tới mục tiêu thu hẹp khoảng cách giữa công chúng và giới chức bằng cách cung cấp quyền truy cập vào thông tin và tài nguyên.
Cảnh sát đã bị giám sát chặt chẽ về cách xử lý vụ án, với nhiều câu hỏi được đặt ra về vai trò của giới chức trong việc cản trở công lý.
Giới chức đã bác bỏ những cáo buộc này là vô căn cứ và nhảm nhí, khẳng định rằng chúng không có giá trị hay căn cứ.
Công chúng yêu cầu giới chức phải có trách nhiệm giải trình và minh bạch hơn trước những vụ bê bối và tranh cãi ngày càng gia tăng.
Động thái này nhằm đưa hoạt động quan chức phù hợp với các thông lệ và tiêu chuẩn quốc tế tốt nhất, đồng thời đảm bảo duy trì mức độ liêm chính và công bằng cao nhất.
Các cuộc bạo loạn nổ ra do mức độ thất vọng, tức giận và bất bình cao đối với chế độ quan liêu và nhận thấy sự thiếu hụt cơ hội và khả năng thăng tiến trong xã hội.
Chính phủ đã cam kết giảm bớt gánh nặng công vụ cho người dân thường, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và tôn trọng pháp luật.