Definition of officialdom

officialdomnoun

chính thức

/əˈfɪʃldəm//əˈfɪʃldəm/

"Officialdom" emerged in the 19th century as a combination of "official" and the suffix "-dom," which denotes a realm or condition. It reflects the growing influence of bureaucracy and official procedures in society. The word's origin reflects the increasing complexity of modern government and the perceived dominance of official processes in everyday life. It carries a slightly negative connotation, often suggesting excessive bureaucracy and an impersonal, rule-bound system.

Summary
type danh từ
meaningchế độ quan liêu hành chính
meaningnghiệp công chức
namespace
Example:
  • The applicant was frustrated with the red tape and bureaucracy of officialdom in completing the necessary paperwork for their visa application.

    Người nộp đơn cảm thấy thất vọng vì thủ tục hành chính rườm rà và quan liêu của cơ quan chức năng trong việc hoàn thành các giấy tờ cần thiết cho đơn xin thị thực.

  • The close ties between big business and officialdom have raised concerns about corruption and a lack of transparency.

    Mối quan hệ chặt chẽ giữa doanh nghiệp lớn và giới chức chính quyền đã làm dấy lên mối lo ngại về tham nhũng và thiếu minh bạch.

  • The report detailed the numerous instances of misconduct and malpractice unearthed by investigations into officialdom.

    Báo cáo nêu chi tiết nhiều trường hợp sai phạm và hành vi sai trái được phát hiện qua các cuộc điều tra về quan chức.

  • The organization aimed to bridge the gap between the general public and officialdom by providing access to information and resources.

    Tổ chức này hướng tới mục tiêu thu hẹp khoảng cách giữa công chúng và giới chức bằng cách cung cấp quyền truy cập vào thông tin và tài nguyên.

  • The police came under scrutiny for their handling of the case, with questions being asked about the role of officialdom in obstructing justice.

    Cảnh sát đã bị giám sát chặt chẽ về cách xử lý vụ án, với nhiều câu hỏi được đặt ra về vai trò của giới chức trong việc cản trở công lý.

  • Officialdom dismissed the allegations as baseless and rubbish, claiming that they were without merit or foundation.

    Giới chức đã bác bỏ những cáo buộc này là vô căn cứ và nhảm nhí, khẳng định rằng chúng không có giá trị hay căn cứ.

  • The public demands more accountability and transparency from officialdom in the face of growing scandals and controversies.

    Công chúng yêu cầu giới chức phải có trách nhiệm giải trình và minh bạch hơn trước những vụ bê bối và tranh cãi ngày càng gia tăng.

  • The move is intended to bring officialdom in line with international best practices and standards, and ensure that the highest levels of integrity and fairness are upheld.

    Động thái này nhằm đưa hoạt động quan chức phù hợp với các thông lệ và tiêu chuẩn quốc tế tốt nhất, đồng thời đảm bảo duy trì mức độ liêm chính và công bằng cao nhất.

  • The riots were sparked by high levels of frustration, anger, and resentment towards officialdom and the perceived lack of opportunity and social mobility.

    Các cuộc bạo loạn nổ ra do mức độ thất vọng, tức giận và bất bình cao đối với chế độ quan liêu và nhận thấy sự thiếu hụt cơ hội và khả năng thăng tiến trong xã hội.

  • The government has pledged to reduce the burden of officialdom on ordinary citizens, while ensuring that due process is upheld and the rule of law is respected.

    Chính phủ đã cam kết giảm bớt gánh nặng công vụ cho người dân thường, đồng thời đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và tôn trọng pháp luật.