danh từ
đường chỉ viền ở cạnh bít tất
đồng hồ
he clocked 11 seconds for the 100 meters: anh ta chạy 100 mét mất 11 giây
to clock out: ghi giờ về (ở nhà máy)
giờ
what o' clock is it?: mấy giờ rồi
nội động từ
(thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)
ghi giờ
he clocked 11 seconds for the 100 meters: anh ta chạy 100 mét mất 11 giây
to clock out: ghi giờ về (ở nhà máy)