Definition of ocelot

ocelotnoun

mèo rừng

/ˈɒsəlɒt//ˈɑːsəlɑːt/

The word "ocelot" originates from the Spanish word "cuitlacoche," meaning "small spotted one." In Nahuatl, the indigenous language spoken by the Aztecs, the word for ocelot was "ocelotonati," meaning "tail of the ocelot." When Spanish explorers conquered and colonized Mesoamerica in the 16th century, they adopted the Nahuatl words and adapted them into Spanish. The Spanish word for ocelot became "ocelote," which eventually became "ocelot" in English. The word "ocelote" in turn, came from the Nahuatl word "ocelotonatli," which means "covered in little leopards" due to the small, round, black spots on the ocelot's fur. The name "ocelot" remains the common name for this elusive and beautiful wildcat, found mainly in Central and South America.

Summary
typedanh từ
meaningmèo rừng Nam Mỹ
namespace
Example:
  • The zoo's newest addition was a beautiful ocelot named Leona. She was shy at first but quickly won over the animal lovers visiting the zoo.

    Thành viên mới nhất của sở thú là một chú mèo gấm xinh đẹp tên là Leona. Lúc đầu, cô ấy khá nhút nhát nhưng nhanh chóng chiếm được cảm tình của những người yêu động vật đến thăm sở thú.

  • Ocelots are carnivorous mammals found in the forests of Central and South America. They are majestic creatures with distinctive spot patterns on their fur.

    Mèo gấm Ocelot là loài động vật có vú ăn thịt được tìm thấy trong các khu rừng ở Trung và Nam Mỹ. Chúng là những sinh vật uy nghi với các họa tiết đốm đặc trưng trên bộ lông.

  • The reclusive ocelot is a solitary predator that hunts mainly at night. They are excellent climbers, able to ascend trees with ease to catch their prey.

    Mèo gấm ẩn dật là loài săn mồi đơn độc, chủ yếu săn mồi vào ban đêm. Chúng là loài leo trèo tuyệt vời, có thể trèo cây dễ dàng để bắt con mồi.

  • The ocelot is listed as a vulnerable species due to habitat loss and fragmentation, as well as hunting for its fur and parts used in traditional medicine.

    Mèo gấm được xếp vào loài dễ bị tổn thương do mất môi trường sống và bị chia cắt, cũng như bị săn bắt để lấy lông và các bộ phận dùng trong y học cổ truyền.

  • Some ocelots have been known to carry leukemia and feline immunodeficiency virus, making captive breeding programs essential to prevent the spread of diseases.

    Một số loài mèo rừng được biết là mang bệnh bạch cầu và virus gây suy giảm miễn dịch ở mèo, khiến cho các chương trình nhân giống nuôi nhốt trở nên cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

  • In captivity, ocelots can live up to 15 years, but in the wild, their lifespan is typically shorter due to predation and human-induced mortality.

    Trong điều kiện nuôi nhốt, mèo gấm có thể sống tới 15 năm, nhưng trong tự nhiên, tuổi thọ của chúng thường ngắn hơn do bị săn bắt và tử vong do con người gây ra.

  • Ocelots are territorial animals, and males will defend their territory against other males, even other ocelots.

    Mèo đốm là loài động vật có tính lãnh thổ, và con đực sẽ bảo vệ lãnh thổ của mình trước những con đực khác, thậm chí là những con mèo đốm khác.

  • The ocelot's scientific name is Leopardus pardalis, and they are classified as part of the Felidae family, which includes domesticated cats and lions.

    Tên khoa học của mèo gấm là Leopardus pardalis, và chúng được phân loại là một phần của họ Felidae, bao gồm cả mèo nhà và sư tử.

  • Although ocelots are often mistaken for margays, the two species have distinct spot patterns on their fur, with margays having rosettes shaped like an eye, while ocelots have rounder spots.

    Mặc dù mèo gấm thường bị nhầm lẫn với mèo Margay, nhưng hai loài này có các đốm riêng biệt trên bộ lông, trong đó mèo Margay có đốm hình hoa thị giống như mắt, trong khi mèo gấm có đốm tròn hơn.

  • Due to their elusive behavior, ocelots have long been a subject of scientific study. Researchers are still learning about their diet, social structure, and reproductive behavior.

    Do hành vi khó nắm bắt của chúng, mèo gấm từ lâu đã là đối tượng nghiên cứu khoa học. Các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu về chế độ ăn, cấu trúc xã hội và hành vi sinh sản của chúng.