Definition of oats

oatsnoun

Yến mạch

/əʊts//əʊts/

The word "oats" has its roots in Proto-Germanic **ahtōz**, which likely stemmed from the Proto-Indo-European word ***h₂ewdʰ-** meaning "to swell" or "to grow." This reflects the characteristic plumpness of oat grains. The word eventually made its way into Old English as **āte**, then later evolved into the modern "oats" through Middle English. Interestingly, the word "oats" is related to the words "eat" and "edible" due to their shared Proto-Indo-European ancestor.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) yến mạch
meaning(thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch
meaningphởn, tớn lên
namespace
Example:
  • I add rolled oats to my breakfast smoothie for an extra boost of fiber.

    Tôi thêm yến mạch cán mỏng vào sinh tố ăn sáng để tăng thêm chất xơ.

  • For a healthy snack, I munch on a bowl of oats with nuts and dried fruits.

    Để có một bữa ăn nhẹ lành mạnh, tôi thường nhai một bát yến mạch với các loại hạt và trái cây khô.

  • Overnight oats are a popular choice for a grab-and-go breakfast as they can be prepared the night before.

    Yến mạch qua đêm là lựa chọn phổ biến cho bữa sáng tiện lợi vì có thể chuẩn bị từ đêm hôm trước.

  • I cook oats in my rice cooker for a no-fuss breakfast that's ready in minutes.

    Tôi nấu yến mạch trong nồi cơm điện để có bữa sáng đơn giản và có thể chế biến chỉ trong vài phút.

  • The oatmeal cookies I baked turned out perfectly chewy, thanks to using oats instead of flour for the base.

    Những chiếc bánh quy yến mạch tôi nướng có độ dai vừa phải, nhờ sử dụng yến mạch thay vì bột mì làm phần đế.

  • Oat groats are a nutritious and delicious alternative to rice, and are often used in savory dishes.

    Bột yến mạch là một sự thay thế bổ dưỡng và ngon miệng cho gạo, và thường được dùng trong các món ăn mặn.

  • Adding a scoop of oat bran to soups, stews, or casseroles provides a hearty texture and extra fiber.

    Thêm một muỗng cám yến mạch vào súp, món hầm hoặc món hầm sẽ tạo nên kết cấu bổ dưỡng và thêm chất xơ.

  • I make my own granola bars using oats, honey, and peanut butter to save money and avoid added sugars.

    Tôi tự làm thanh granola bằng yến mạch, mật ong và bơ đậu phộng để tiết kiệm tiền và tránh thêm đường.

  • Cooking steel-cut oats takes longer than rolled oats, but the texture and nuttier flavor make it worth the wait.

    Nấu yến mạch cắt thép mất nhiều thời gian hơn yến mạch cán mỏng, nhưng kết cấu và hương vị béo ngậy của nó khiến bạn phải chờ đợi.

  • My Grandma's recipe for oatmeal bread is a family favorite and always turns out moist and perfectly chewy.

    Công thức làm bánh mì yến mạch của bà tôi là món ăn được cả gia đình ưa thích và luôn mềm ẩm và dai vừa phải.

Related words and phrases

Idioms

sow (your) wild oats
to go through a period of wild behaviour while young, especially having a lot of romantic or sexual relationships
  • He wants to leave home, sow his wild oats and learn about life.