Definition of gawky

gawkyadjective

vụng về

/ˈɡɔːki//ˈɡɔːki/

"Gawky" likely originated from the Old English word "geac," meaning "cuckoo." The cuckoo's awkward, ungainly appearance gave rise to the word "gawky" to describe someone clumsy or ungraceful. This association is further supported by the related word "gawk," meaning to stare foolishly, which might have stemmed from the cuckoo's distinctive call and seemingly unintelligent behavior. Over time, the term "gawky" evolved to describe a person's physical awkwardness and lack of grace, reflecting the cuckoo's ungainly nature.

Summary
type tính từ
meaninglóng ngóng
meaningnhút nhát rụt rè
type danh từ
meaning(như) gawk
namespace
Example:
  • The teenager awkwardly fidgeted in her seat, feeling incredibly gawky around her crush.

    Cô thiếu nữ ngượng ngùng cựa quậy trên ghế, cảm thấy vô cùng ngượng ngùng khi ở cạnh người mình thích.

  • The actor stumbled over his words and tripped on the stage, becoming increasingly gawky as the audience laughed at his mishaps.

    Nam diễn viên nói lắp bắp và vấp ngã trên sân khấu, trở nên vụng về hơn khi khán giả cười vì sự cố của anh.

  • The daze of the freshman year left her feeling gawky and unsure of herself as she walked through the crowded hallways of the university.

    Sự choáng ngợp của năm nhất khiến cô cảm thấy vụng về và không tự tin khi bước qua những hành lang đông đúc của trường đại học.

  • The office tension was palpable as the new employee shrank into her gawky shell, uncertain of how to navigate the complicated dynamics of the team.

    Không khí căng thẳng trong văn phòng trở nên rõ rệt khi nhân viên mới thu mình vào trong lớp vỏ vụng về của mình, không biết phải làm sao để thích ứng với môi trường làm việc phức tạp của nhóm.

  • The adolescent boy towered over his younger sibling, making him feel extremely gawky as he tried to find his place in the family.

    Cậu bé mới lớn cao hơn hẳn em mình, khiến cậu cảm thấy vô cùng vụng về khi cố gắng tìm vị trí của mình trong gia đình.

  • At the high school dance, many of the students felt gawky and out of place as they navigated the crowded floor, unsure of how to maneuver themselves in a sea of bodies.

    Tại buổi khiêu vũ ở trường trung học, nhiều học sinh cảm thấy lúng túng và lạc lõng khi di chuyển trên sàn nhảy đông đúc, không biết phải xoay xở thế nào giữa biển người.

  • The introverted teenager felt gawky as she tried to initiate conversations with her classmates, her voice trembling and her words stuttering as she stumbled through her introductions.

    Cô thiếu nữ hướng nội cảm thấy lúng túng khi cố gắng bắt chuyện với các bạn cùng lớp, giọng nói run rẩy và lời nói lắp bắp khi cô bé giới thiệu bản thân.

  • At the family gathering, the teenage girl felt gawky as she tried to join in the conversation with her older relatives, her intelligence overshadowed by her self-consciousness.

    Trong buổi họp mặt gia đình, cô bé tuổi teen cảm thấy ngượng ngùng khi cố gắng tham gia trò chuyện với những người họ hàng lớn tuổi hơn, sự thông minh của cô bị lu mờ bởi sự tự ti.

  • The foreign exchange student felt gawky as she attempted to assimilate into the new culture, her lack of understanding causing her to trip and stumble through her interactions.

    Sinh viên trao đổi ngoại hối cảm thấy lúng túng khi cố gắng hòa nhập vào nền văn hóa mới, sự thiếu hiểu biết khiến cô vấp ngã trong quá trình tương tác.

  • The college freshman felt gawky as she attempted to navigate the rapidly changing social landscape, her old friendships replaced by new cliques and networks that left her feeling awkward and uncertain of her place in the world.

    Cô sinh viên năm nhất cảm thấy lúng túng khi cố gắng thích nghi với bối cảnh xã hội đang thay đổi nhanh chóng, những tình bạn cũ được thay thế bằng những nhóm bạn và mạng lưới mới khiến cô cảm thấy ngượng ngùng và không chắc chắn về vị trí của mình trên thế giới.