- The company established a department notionally responsible for marketing campaigns.
Công ty đã thành lập một phòng ban chịu trách nhiệm về các chiến dịch tiếp thị.
- The suspect was notionally held in custody until further investigation was complete.
Nghi phạm hiện vẫn bị giam giữ cho đến khi cuộc điều tra tiếp theo hoàn tất.
- The principal granted permission for a student to miss classes notionally, due to a family emergency.
Hiệu trưởng đã cho phép một học sinh được nghỉ học vì lý do khẩn cấp trong gia đình.
- The doctrine of separation of powers is supposed to function notionally in the absence of an independent judiciary.
Học thuyết phân chia quyền lực được cho là có thể hoạt động trên lý thuyết khi không có hệ thống tư pháp độc lập.
- The government introduced a bill notionally aiming to eradicate poverty in rural areas.
Chính phủ đã đưa ra một dự luật với mục đích xóa đói giảm nghèo ở các vùng nông thôn.
- The project was notionally approved by the board, but implementation was postponed due to financial constraints.
Dự án về cơ bản đã được hội đồng quản trị chấp thuận, nhưng việc triển khai đã bị hoãn lại do hạn chế về tài chính.
- The new policy is notionally intended to promote gender equality, but in practice, it only benefits men.
Chính sách mới này về mặt lý thuyết có mục đích thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng trên thực tế, nó chỉ có lợi cho nam giới.
- The diplomatic mission was notionally designed to foster peace and stability in the region.
Nhiệm vụ ngoại giao này được thiết kế nhằm thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
- The corporation registered a subsidiary notionally focused on renewable energy.
Tập đoàn đã đăng ký một công ty con tập trung vào năng lượng tái tạo.
- The candidate presented her platform notionally emphasizing social justice and environmental reforms.
Ứng cử viên đã trình bày cương lĩnh của mình nhấn mạnh vào công lý xã hội và cải cách môi trường.