Definition of nonfat

nonfatadjective

không béo

/ˌnɒnˈfæt//ˌnɑːnˈfæt/

The word "nonfat" emerged in the early 20th century as a combination of two existing words: "non" and "fat." "Non" is a prefix meaning "not" or "the opposite of," derived from Old French. "Fat" has been used in English since the 13th century, referring to the oily substance found in animals and plants. The term "nonfat" first appeared in the context of food and nutrition, particularly in relation to dairy products like milk. It was used to describe foods that contained little or no fat, distinguishing them from their full-fat counterparts.

namespace
Example:
  • I ordered a nonfat latte at the coffee shop this morning to keep my calorie intake in check.

    Sáng nay tôi đã gọi một ly latte không béo ở quán cà phê để kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể.

  • The nonfat yogurt I had for breakfast was a great way to start my day without adding too many extra calories.

    Sữa chua không béo mà tôi ăn vào bữa sáng là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới mà không cần nạp quá nhiều calo.

  • To reduce the amount of fat in my diet, I switched to using nonfat mayo instead of regular mayo in my sandwiches.

    Để giảm lượng chất béo trong chế độ ăn, tôi chuyển sang sử dụng sốt mayonnaise không béo thay vì sốt mayonnaise thông thường trong bánh sandwich.

  • For those who are lactose intolerant, we serve a delicious nonfat ice cream that is made without dairy.

    Đối với những người không dung nạp được lactose, chúng tôi phục vụ món kem không béo thơm ngon được làm mà không cần đến sữa.

  • The nonfat milk I drink before bed helps me feel less guilty about indulging in a small piece of dark chocolate.

    Sữa không béo mà tôi uống trước khi đi ngủ giúp tôi cảm thấy bớt tội lỗi hơn khi thưởng thức một miếng sô cô la đen nhỏ.

  • Although I prefer the taste of whole milk, I drink nonfat milk in my cereal to save myself some unwanted calories.

    Mặc dù tôi thích hương vị của sữa nguyên chất hơn, nhưng tôi vẫn uống sữa tách béo cùng ngũ cốc để tránh nạp vào cơ thể một số calo không mong muốn.

  • In an effort to lose weight, I've been incorporating more nonfat cheese into my meals instead of full-fat cheese.

    Trong nỗ lực giảm cân, tôi đã bổ sung nhiều phô mai không béo vào bữa ăn thay vì phô mai béo.

  • The nonfat cheese on top of my salad adds a delicious and creamy flavor without adding too many calories.

    Phô mai không béo phủ lên trên món salad của tôi giúp tăng thêm hương vị thơm ngon và béo ngậy mà không chứa quá nhiều calo.

  • At home, I use nonfat cream cheese in my bagels to reduce the amount of saturated fat I'm consuming.

    Ở nhà, tôi dùng phô mai kem không béo trong bánh mì tròn để giảm lượng chất béo bão hòa mà tôi tiêu thụ.

  • Switching to nonfat sour cream has made a huge difference in my waistline, as it has significantly fewer calories than the full-fat variety.

    Việc chuyển sang dùng kem chua không béo đã tạo ra sự khác biệt lớn cho vòng eo của tôi vì nó chứa ít calo hơn đáng kể so với loại có nhiều chất béo.