giảm béo
/ˈslɪmɪŋ//ˈslɪmɪŋ/The word "slimming" originated from the verb "to slim," which itself is a shortened form of the Middle English word "slim," meaning "thin, slender, small." "Slim" likely comes from the Old Norse word "slima," meaning "to slide, glide." This connection implies a smoothness and ease of movement associated with being thin. The "-ing" suffix in "slimming" indicates the act or process of becoming slimmer, which is typically associated with weight loss or dietary changes.
Sarah đã thực hiện chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để giảm một vài cân.
Những chiếc váy bó sát hoàn hảo để che đi những phần mỡ thừa trên cơ thể Jennifer.
Sau một năm giảm cân, quần áo của Paul giờ đã lại vừa vặn và thoải mái.
Giáo viên thể dục khuyến khích học sinh tham gia các bài tập giảm cân để cải thiện sức khỏe và tinh thần tổng thể.
Chương trình giảm cân mà Jane đăng ký bao gồm hướng dẫn dinh dưỡng, lớp thể dục và kiểm tra hàng tuần với một huấn luyện viên chuyên trách.
Khi được nhắc đến những món ăn yêu thích, Peter sẽ nói đùa, "Xin lỗi, những món đó nằm ngoài mục tiêu giảm cân của tôi."
Thực phẩm bổ sung giảm cân được quảng cáo là giải pháp nhanh chóng để giảm cân, nhưng Lily thích phương pháp lành mạnh hơn để đạt được mục tiêu của mình.
Sự biến đổi từ husky thành husky mà Joachim trải qua thực sự đáng kinh ngạc, khi anh giảm từ hơn 400 pound xuống mức cân nặng dễ kiểm soát hơn.
Người ta nói rằng loại trà giảm cân mà Sophie nhâm nhi hàng ngày có sức mạnh kỳ diệu, nhưng Lily vẫn hoài nghi.
Thuốc giảm cân của Tom giúp anh tăng cường năng lượng, giúp anh có đủ sức để tập luyện cường độ cao tại phòng tập.
All matches