Definition of nincompoop

nincompoopnoun

Nincompoop

/ˈnɪŋkəmpuːp//ˈnɪŋkəmpuːp/

The origin of the word "nincompoop" dates back to the 16th century in England. At the time, a group of men known as the "Skimmingsmen" would visit wealthy households during the Christmas season and demand ale, mincemeat, and money from the masters of the houses. If the masters refused or refused to provide enough, the Skimmingsmen would call them "ninsops" or "nynkes," both of which were derogatory terms meaning "foolish men." The word "nincompoop" is a variation of the older term "ninsop" and is believed to have originated in the mid-19th century. Its exact origin is uncertain, but some linguists suggest that it could come from "nuncupate," a legal term meaning "to speak one's last will and testament," hence, "nincompoop" could mean "one who speaks without any sense." Others suggest that it could have originated from "nonsense" and "compoops," a now-obsolete slang meaning "a bundle of male organs." Nevertheless, the exact origins of "nincompoop" remain a mystery, leaving linguists and historians a scrap to unravel. Regardless of its exact origin, "nincompoop" has been in use for centuries and has become an indispensable part of the English vocabulary, denoting someone who is foolish, clueless, or incompetent in various aspects of life.

Summary
type danh từ
meaningngười ngốc nghếch, người khờ dại
namespace
Example:
  • The salesman fumbled with the numbers on the calculator, clearly showing his nincompoop nature.

    Người bán hàng loay hoay với những con số trên máy tính, thể hiện rõ bản chất ngốc nghếch của mình.

  • My brother always forgets to bring his wallet on group outings, making him the resident nincompoop.

    Anh trai tôi luôn quên mang ví khi đi chơi cùng nhóm, khiến anh ấy trở thành một kẻ ngốc nghếch.

  • The athlete missed an easy shot, leaving everyone to wonder what kind of nincompoop he was.

    Vận động viên này đã bỏ lỡ một cú đánh dễ dàng, khiến mọi người tự hỏi anh ta là loại người ngu ngốc gì.

  • The novice cook burnt the dinner beyond recognition, displaying his nincompoop abilities in the kitchen.

    Người đầu bếp mới vào nghề đã làm cháy bữa tối đến mức không thể nhận ra, thể hiện khả năng vụng về của mình trong bếp.

  • The musician forgot the lyrics to his own song, which did not bode well for his reputation as a nincompoop performer.

    Nhạc sĩ này đã quên lời bài hát của chính mình, điều này không hề tốt cho danh tiếng là một nghệ sĩ biểu diễn ngớ ngẩn của ông.

  • The lecturer stumbled through his presentation, leaving the audience in utter disbelief at his nincompoop behavior.

    Diễn giả trình bày một cách ngập ngừng, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc trước hành vi ngớ ngẩn của ông.

  • The actor kept tripping over his own feet during the performance, demonstrating his nincompoop lack of coordination.

    Nam diễn viên liên tục vấp chân mình trong suốt buổi biểu diễn, cho thấy sự thiếu phối hợp ngớ ngẩn của mình.

  • The handyman left a big mess while working on the house, causing the rest of the family to label him their resident nincompoop.

    Người thợ sửa chữa đã để lại một đống bừa bộn khi làm việc trong nhà, khiến cho những thành viên còn lại trong gia đình gọi anh ta là đồ ngốc.

  • The driver made a series of wrong turns, leaving everyone else in the car bewildered by his nincompoop abilities behind the wheel.

    Người lái xe đã rẽ nhầm một loạt lần, khiến mọi người trên xe đều bối rối trước khả năng lái xe ngớ ngẩn của anh ta.

  • The student answered a simple question with a completely incoherent response, solidifying her position as the classroom nincompoop.

    Học sinh này trả lời một câu hỏi đơn giản bằng một câu trả lời hoàn toàn không mạch lạc, củng cố vị thế của mình là một đứa ngốc nghếch trong lớp.