bùn
/mʌd/The word "mud" has its roots in Old English and Germanic languages. The earliest recorded usage of the word "mud" dates back to around 800 AD. It is derived from the Proto-Germanic word "*mudiz," which meant "dirt" or "filth." This Proto-Germanic word is also related to the Modern German word "Mud," which means "mire" or "swamp." The Old English word "mud" referred to a thick, sticky substance similar to clay or sludge. It could also be used to describe a mixture of water and soil. The word evolved over time to encompass a broader range of meanings, including a natural deposit of water and earth, a deposit of damp earth, and even a mixture of earth and water. Today, the word "mud" is used in various contexts, including geology, construction, and everyday conversation.
Sau trận mưa lớn, đường phố biến thành biển bùn.
Người nông dân lội qua lớp bùn dày và dính để kiểm tra đàn gia súc của mình.
Khi đứa trẻ chơi trong công viên, đôi giày của em bị bám đầy bùn đất.
Người đi bộ đường dài lê bước qua khu rừng rậm rạp, nơi bàn chân anh lún sâu vào bùn.
Công trường xây dựng bị phủ một lớp bùn dày vì mưa vẫn tiếp tục đổ xuống.
Giày đá bóng của cầu thủ bám chặt vào lớp bùn ướt và trơn trượt khi anh cố gắng giữ thăng bằng.
Người chạy băng qua các vũng nước, mỗi bước chân tạo ra những vệt bùn bắn tung tóe thỏa mãn.
Cảnh quan trở nên lầy lội sau trận lũ gần đây, để lại nhiều mảnh vỡ và bùn đất.
Lốp xe quay yếu ớt trong lớp bùn dày, khiến tài xế bị mắc kẹt.
Nền móng của tòa nhà bị ngập trong lớp bùn đục ngầu, gây khó khăn cho việc khai quật.