Definition of mountain lion

mountain lionnoun

sư tử núi

/ˈmaʊntən laɪən//ˈmaʊntn laɪən/

The term "mountain lion" is a commonly used name for the cougar, also known as the puma or panthera onca, a large wild cat native to North and South America. The origin of the name "mountain lion" can be traced back to European settlers, who named the big cat after its habit of inhabiting mountainous regions. The exact reasons behind their decision to call the cougar a "mountain lion" are somewhat unclear, but it's possible that they associated the animal's agility and stealth with the rugged, rocky terrain of the mountains. In some regions, the term "panther" or "panthera" is still used as a synonym for cougar, while in others, "mountain lion" remains the preferred moniker. Overall, the name "mountain lion" has become a widely recognized and accepted label for these elusive, majestic predators, offering a compelling and evocative image that reflects the magnificent creatures themselves.

namespace
Example:
  • The park ranger warned hikers to be on the lookout for mountain lions, as sightings had been reported in the area.

    Người kiểm lâm của công viên đã cảnh báo những người đi bộ đường dài phải cảnh giác với sư tử núi vì có người đã nhìn thấy chúng trong khu vực.

  • The mountain lion watched from a distance as the prey animal moved through the trees.

    Sư tử núi quan sát từ xa khi con mồi di chuyển qua những cái cây.

  • In search of a new home, the mountain lion led its cubs through the dense forest.

    Để tìm kiếm một ngôi nhà mới, sư tử núi dẫn đàn con của mình đi qua khu rừng rậm rạp.

  • The mountain lion's roar echoed through the canyon, sending shivers down the spines of nearby campers.

    Tiếng gầm của sư tử núi vang vọng khắp hẻm núi, khiến những người cắm trại gần đó phải rùng mình.

  • The hiker froze in her tracks at the sight of the mountain lion emerging from the bushes.

    Người đi bộ đường dài dừng lại khi nhìn thấy con sư tử núi xuất hiện từ bụi cây.

  • The mountain lion's sleek body blended perfectly with the rocky terrain, making it an elusive hunter.

    Cơ thể thon thả của sư tử núi hòa hợp hoàn hảo với địa hình đá, khiến chúng trở thành một thợ săn khó nắm bắt.

  • According to a recent study, the mountain lion population in the area has been increasing due to the abundance of prey.

    Theo một nghiên cứu gần đây, quần thể sư tử núi trong khu vực này đang gia tăng do nguồn con mồi dồi dào.

  • The skier spotted the mountain lion's distinctive spots as it darted across the snowy meadow.

    Người trượt tuyết đã phát hiện ra những đốm đặc trưng của con sư tử núi khi nó chạy vụt qua đồng cỏ phủ tuyết.

  • The mountain lion's hunting instincts kicked in as it scanned the horizon for potential prey.

    Bản năng săn mồi của sư tử núi trỗi dậy khi nó quan sát đường chân trời để tìm con mồi tiềm năng.

  • After a long night's hunt, the mountain lion settled into the thick brush, camouflaged among the trees.

    Sau một đêm dài săn đuổi, sư tử núi ẩn mình trong bụi rậm và ngụy trang giữa những cái cây.