Definition of panther

panthernoun

(loài) báo đen

/ˈpanθə/

Definition of undefined

Middle English: from Old French pantere, from Latin panthera, from Greek panthēr. In Latin, pardus ‘leopard’ also existed; the two terms led to confusion: until the mid 19th century many taxonomists regarded the panther and the leopard as separate species

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) con báo
namespace

a leopard (= a large wild animal of the cat family), especially a black one

một con báo (= một loài động vật hoang dã lớn thuộc họ mèo), đặc biệt là một con màu đen

a large American wild animal of the cat family, with yellow-brown or grey fur

một loài động vật hoang dã lớn của Mỹ thuộc họ mèo, có bộ lông màu vàng nâu hoặc xám

Related words and phrases