Definition of motley

motleyadjective

Motley

/ˈmɒtli//ˈmɑːtli/

The word "motley" originated in Middle English around the 14th century. Its roots can be traced back to the Old French word "motelie," which referred to a colorful and varied mix of fabrics used to make clothing. The Old French term "motelie" itself likely evolved from the Medieval Latin phrase "mutellium," which meant "a mixture of colors." The prefix "mot-" in Old French referred to movement, change, or mixture, which emphasized the diverse and dynamic nature of the fabrics in question. Over time, the term "motley" came to encompass a broader range of meanings. In the 15th century, it was used to describe a diverse group of people, similar to the way it is used today. However, the connotation implied by the term began to shift, becoming associated with marginalized individuals or those outside of the mainstream culture. By the 16th century, "motley" generally carried negative connotations, reflecting a broader societal prejudice toward outgroups. It wasn't until the 19th century that the term regained a more objective meaning, with dictionaries describing it as simply a diverse mix of colors or objects. Today, "motley" is commonly used to describe anything that is made up of different, varied elements, but its historical roots as a descriptor for both colorful fabrics and marginalized peoples serve as a reminder of the complex and evolving nature of language.

Summary
type tính từ
meaningsặc sỡ, nhiều màu
examplea motley coat: áo sặc sỡ
meaningpha tạp
exampleto wear the motley: mặc áo hề, thủ vai hề
type danh từ
meaninggồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp
examplea motley coat: áo sặc sỡ
meaningáo anh hề (màu sặc sỡ)
exampleto wear the motley: mặc áo hề, thủ vai hề
namespace
Example:
  • The group of musicians playing at the street festival was a true motley crew, with a variety of instruments ranging from a trumpet to a violin.

    Nhóm nhạc sĩ chơi nhạc tại lễ hội đường phố thực sự là một nhóm hỗn hợp, với nhiều loại nhạc cụ khác nhau, từ kèn trumpet đến đàn violin.

  • The painting on the wall was a chaotic mix of colors, creating a motley pattern that was both strange and captivating.

    Bức tranh trên tường là sự pha trộn hỗn loạn của các màu sắc, tạo nên một họa tiết hỗn tạp vừa kỳ lạ vừa hấp dẫn.

  • The classroom was bustling with students from all walks of life, making for a diverse and motley assembly.

    Lớp học nhộn nhịp với những học sinh từ mọi tầng lớp, tạo nên một không khí đa dạng và náo nhiệt.

  • The collection of clothing in the thrift store window was a motley assortment of jackets, dresses, and shoes, all vying for attention.

    Bộ sưu tập quần áo trong cửa sổ cửa hàng đồ cũ là một sự kết hợp hỗn tạp của áo khoác, váy và giày dép, tất cả đều thu hút sự chú ý.

  • The symphony orchestra had a motley group of performers, with players from over a dozen different countries.

    Dàn nhạc giao hưởng có một nhóm nghệ sĩ biểu diễn đa dạng, với các nhạc công đến từ hơn chục quốc gia khác nhau.

  • The restaurant's menu was motley and varied, with everything from vegan burgers to fried chicken on offer.

    Thực đơn của nhà hàng rất đa dạng, có đủ mọi món từ bánh mì kẹp chay đến gà rán.

  • The group of hikers on the trail was a motley band of adventurers, some seasoned mountaineers, others novices.

    Nhóm người đi bộ đường dài trên đường mòn là một nhóm những nhà thám hiểm hỗn hợp, một số là người leo núi dày dạn kinh nghiệm, những người khác là người mới bắt đầu.

  • The gallery was filled with motley artwork, ranging from the abstract and minimalist to the colorful and surreal.

    Phòng trưng bày tràn ngập các tác phẩm nghệ thuật đa dạng, từ trừu tượng và tối giản đến đầy màu sắc và siêu thực.

  • The smell of street food wafted through the air, as a motley assortment of vendors grilled meat, fried vegetables, and sold fresh fruit.

    Mùi thức ăn đường phố thoang thoảng trong không khí, cùng với đủ loại người bán hàng đang nướng thịt, chiên rau và bán trái cây tươi.

  • The park was full of motley dogs, all playing and running in the sunshine, oblivious to the fact that their owners looked just as mismatched.

    Công viên đầy những chú chó đủ màu sắc, tất cả đều chơi đùa và chạy nhảy dưới ánh nắng mặt trời, không hề biết rằng chủ của chúng cũng chẳng ăn nhập gì.