Definition of hybrid

hybridadjective

hỗn hợp

/ˈhaɪbrɪd//ˈhaɪbrɪd/

The word "hybrid" originates from the Latin word "hybrida," which itself comes from the Greek word "hȳbris," meaning "insolence" or "outrage." Initially, "hybrida" referred to an animal produced by crossbreeding different species, often considered unnatural and offensive to the gods. Over time, the meaning broadened to encompass anything mixed or combined, like a "hybrid" car using both gasoline and electric power.

Summary
type danh từ
meaningcây lai; vật lai; người lai
meaningtừ ghép lai
type tính từ
meaninglai
namespace

having parents of different species or varieties

có bố mẹ thuộc các loài hoặc giống khác nhau

Example:
  • hybrid flowers

    hoa lai

that is the product of mixing two or more different things

đó là sản phẩm của sự trộn lẫn hai hay nhiều thứ khác nhau

Example:
  • a hybrid language

    một ngôn ngữ lai

using two different types of power, especially petrol or diesel and electricity

sử dụng hai loại năng lượng khác nhau, đặc biệt là xăng hoặc dầu diesel và điện

Example:
  • a hybrid car/vehicle

    một chiếc xe/xe hybrid

Related words and phrases