Definition of moraine

morainenoun

băng tích

/məˈreɪn//məˈreɪn/

The word "moraine" originates from the French language and was coined during the 19th century by the famous Swiss glaciologist and naturalist, Louis Agassiz. Agassiz, who is considered the father of modern glaciology, introduced the term to describe piles of debris left behind by glaciers as they melt or retreat. The French word for this type of accumulation is "moraine", which stems from the Latin word "morus", meaning dead, due to the fact that such deposits were often found in the shadowy, cold, and lifeless zones surrounding shrinking glaciers. The word "moraine" then spread to English through the French language during the scientific expeditions to the Alps in the late 19th century. Today, moraines are recognized as important geomorphological landforms, crucial in the study of glaciology, geomorphology, and environmental sciences. They provide valuable insights into Earth's climate history and help us understand the effects of glaciers on the Earth's surface, as well as the impact of global warming on these landforms.

Summary
type danh từ
meaning(địa lý,ddịa chất) băng tích
namespace
Example:
  • The glacier has receded, leaving behind a maze of moraines that testify to its former power.

    Sông băng đã rút đi, để lại một mê cung băng tích chứng minh sức mạnh trước đây của nó.

  • The hikers stumbled upon a series of moraines that had formed a natural barrier, forcing them to take a detour on their trek.

    Những người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một loạt các băng tích tạo thành rào cản tự nhiên, buộc họ phải đi đường vòng trên đường đi.

  • The moraine's texture revealed details about the glacier's movement and the forces that had shaped the landscape.

    Kết cấu của băng tích tiết lộ thông tin chi tiết về chuyển động của sông băng và các lực đã định hình nên cảnh quan.

  • Geologists used the moraines to reconstruct the extent of the glacier's advance and retreat over time.

    Các nhà địa chất đã sử dụng các khối băng tích để tái tạo lại mức độ tiến và lùi của sông băng theo thời gian.

  • The boulders and rocks scattered across the moraines told the story of the glacier's destination and the path it had followed.

    Những tảng đá lớn và đá nằm rải rác trên các dải băng tích kể lại câu chuyện về đích đến của sông băng và con đường mà nó đã đi qua.

  • The amount and distribution of moraines could also speak to the type of glacier that had formed them and the environmental conditions that surrounded it.

    Số lượng và sự phân bố của các khối băng tích cũng có thể cho biết loại sông băng đã hình thành nên chúng và các điều kiện môi trường xung quanh.

  • As the glacier continued to melt, scientists tested the moraines for insights into its future behavior and potential impact on the environment.

    Khi sông băng tiếp tục tan chảy, các nhà khoa học đã thử nghiệm các khối băng tích để tìm hiểu sâu hơn về hành vi trong tương lai và tác động tiềm tàng của nó đến môi trường.

  • The moraines acted as boundaries, dividing the landscape into distinct areas and revealing important information about the geology and history of the region.

    Các băng tích đóng vai trò như ranh giới, chia cảnh quan thành các khu vực riêng biệt và tiết lộ thông tin quan trọng về địa chất và lịch sử của khu vực.

  • The beauty and intrigue of the moraines were not lost on the local residents, who carved paths through them to explore the wilderness and appreciate the unique landscape.

    Vẻ đẹp và sự hấp dẫn của các băng tích không hề bị người dân địa phương bỏ qua, họ đã đào những con đường xuyên qua chúng để khám phá thiên nhiên hoang dã và chiêm ngưỡng cảnh quan độc đáo.

  • The moraines were a reminder of the power and force of nature, and how small we humans are in the grand scheme of things. They stood as a testament to the landscape's immense history and the role that it continues to play in shaping our world today.

    Các băng tích là lời nhắc nhở về sức mạnh và sức mạnh của thiên nhiên, và con người chúng ta nhỏ bé như thế nào trong bức tranh toàn cảnh. Chúng đứng đó như một minh chứng cho lịch sử to lớn của cảnh quan và vai trò mà nó vẫn tiếp tục đóng góp trong việc định hình thế giới của chúng ta ngày nay.