Definition of mood swing

mood swingnoun

tâm trạng thay đổi

/ˈmuːd swɪŋ//ˈmuːd swɪŋ/

The term "mood swing" originated in the late 1960s or early 1970s as a colloquial expression used to describe the sudden and dramatic changes in mood or emotional state that some people experience, particularly those with mood disorders such as bipolar disorder. The phrase was popularized by the media and became widely used in everyday language during this time, as psychiatric and psychological professionals began to use it to describe the fluctuations in mood that could occur in individuals with mood disorders. The term "mood swing" has since become a common part of everyday speech, particularly in English-speaking cultures, to describe rapid and sometimes intense shifts in mood that can occur in all individuals, and is often used as a lighthearted shorthand for the experience of changing emotions.

namespace
Example:
  • Last night, my friend had a sudden mood swing and went from being excited about the party to becoming angry and leaving abruptly.

    Tối qua, bạn tôi đột nhiên thay đổi tâm trạng, từ trạng thái phấn khích vì bữa tiệc chuyển sang tức giận và bỏ đi đột ngột.

  • Throughout the day, my baby's mood swung from contented to fussy, making it challenging for me to keep up with her changing needs.

    Suốt cả ngày, tâm trạng của con tôi thay đổi liên tục từ vui vẻ sang khó chịu, khiến tôi gặp khó khăn trong việc đáp ứng những nhu cầu thay đổi của bé.

  • The weather in this city is notoriously unpredictable, and the mood swings are as erratic as the skies, with sudden rain showers followed by bright sunshine.

    Thời tiết ở thành phố này nổi tiếng là khó đoán, và tâm trạng thay đổi thất thường như bầu trời, với những cơn mưa rào bất chợt theo sau là ánh nắng rực rỡ.

  • My teenager's mood swings seem to be getting worse as they approach adulthood, with moody silences and dramatic outbursts becoming a regular fixture in our home.

    Tâm trạng thất thường của đứa con tuổi teen của tôi dường như ngày càng tệ hơn khi chúng đến tuổi trưởng thành, với sự im lặng buồn bã và những cơn bộc phát dữ dội trở thành chuyện thường ngày trong gia đình tôi.

  • Sometimes, after a demanding day at work, I feel a sudden mood swing and just want to curl up on the couch and veg out in front of the TV.

    Đôi khi, sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi cảm thấy tâm trạng đột nhiên thay đổi và chỉ muốn cuộn mình trên ghế và nằm dài trước TV.

  • My boss recognizes that I am capable of profound mood swings when there are tight deadlines, and she has learned to manage her expectations around me accordingly.

    Sếp tôi nhận ra rằng tôi có khả năng thay đổi tâm trạng rất nhiều khi có thời hạn gấp, và bà ấy đã học cách quản lý kỳ vọng của mình đối với tôi cho phù hợp.

  • When I'm feeling particularly creative, my mood swings to a frenzy of artistic expression, with bursts of inspiration and productivity.

    Khi tôi cảm thấy đặc biệt sáng tạo, tâm trạng của tôi chuyển sang trạng thái điên cuồng thể hiện nghệ thuật, với sự bùng nổ của cảm hứng và năng suất.

  • The victory gave the team a sudden mood swing, lifting their spirits and filling them with renewed energy and determination to win the next game.

    Chiến thắng này đã mang lại cho toàn đội một sự thay đổi đột ngột về tâm trạng, giúp họ phấn chấn hơn và tràn đầy năng lượng cùng quyết tâm mới để giành chiến thắng trong trận đấu tiếp theo.

  • The start of the football season always brings mood swings in my household, with my husband becoming consumed by the sport and glued to the TV for hours on end.

    Mùa giải bóng đá bắt đầu luôn mang đến những thay đổi tâm trạng trong gia đình tôi, khi chồng tôi bị cuốn hút vào môn thể thao này và dán mắt vào TV hàng giờ liền.

  • My medication helps stabilize my mood swings, making life less chaotic and more predictable, allowing me to handle the ups and downs of each day with greater ease and resilience.

    Thuốc giúp ổn định tâm trạng của tôi, khiến cuộc sống bớt hỗn loạn và dễ đoán hơn, cho phép tôi xử lý những thăng trầm trong ngày một cách dễ dàng và kiên cường hơn.