Definition of mood board

mood boardnoun

bảng tâm trạng

/ˈmuːd bɔːd//ˈmuːd bɔːrd/

The term "mood board" originated in the field of graphic design in the 1960s. It's believed that the concept of a mood board was first introduced in British design magazines like "Design" and "Creative Review". At the time, designers were struggling to communicate their ideas effectively to clients and often found it challenging to articulate their vision in words alone. To solve this problem, designers began creating physical collages of images, colors, and textures, which they used to convey the feel or atmosphere they were trying to achieve in a project. These collages offered a visual representation of the mood or emotion they wanted to create, making it easier for clients to understand their concept and preferences. The use of mood boards quickly gained popularity in the design community, and by the 1970s, they had become an essential tool for designers. Today, mood boards are not only used in graphic design but also in various creative fields, including fashion, interior design, advertising, and filmmaking. The digital age has made it easier to create and share mood boards, thanks to digital platforms and software like Canva, Adobe Spark, and Pinterest, which allow designers to create, share, and collaborate on mood boards online.

namespace
Example:
  • I have created a mood board filled with calming shades of blue and green to help me relax and destress.

    Tôi đã tạo một bảng tâm trạng với những sắc thái xanh lam và xanh lá cây nhẹ nhàng để giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.

  • As a graphic designer, I often use mood boards to gather inspiration and concepts for my client's branding or marketing projects.

    Là một nhà thiết kế đồ họa, tôi thường sử dụng bảng tâm trạng để thu thập cảm hứng và khái niệm cho các dự án xây dựng thương hiệu hoặc tiếp thị của khách hàng.

  • The mood board for the upcoming fashion collection features a mix of bold colors and geometric patterns.

    Bảng ý tưởng cho bộ sưu tập thời trang sắp tới có sự kết hợp giữa các màu sắc đậm và họa tiết hình học.

  • The cozy and hygge-inspired mood board consists of warm textures, natural materials, and soft lighting.

    Bảng tâm trạng ấm cúng và lấy cảm hứng từ hygge bao gồm các họa tiết ấm áp, vật liệu tự nhiên và ánh sáng dịu nhẹ.

  • To capture the essence of a summer beach getaway, I've created a mood board with turquoise waters, palm trees, and vibrant sunsets.

    Để nắm bắt được bản chất của chuyến đi nghỉ mát trên bãi biển vào mùa hè, tôi đã tạo ra một bảng tâm trạng với làn nước màu ngọc lam, cây cọ và cảnh hoàng hôn rực rỡ.

  • Unlike a traditional scrapbook, a mood board is a visual collection of ideas rather than a physical one.

    Không giống như sổ lưu niệm truyền thống, bảng tâm trạng là bộ sưu tập ý tưởng trực quan chứ không phải là một tập hợp ý tưởng vật lý.

  • I used a mood board as a planning tool for my wedding, gathering images of floral arrangements, centerpieces, and decor ideas.

    Tôi đã sử dụng bảng tâm trạng như một công cụ lập kế hoạch cho đám cưới của mình, thu thập hình ảnh về cách cắm hoa, đồ trang trí ở giữa bàn và ý tưởng trang trí.

  • For a modern and minimalist home decor theme, I've put together a mood board with clean lines, white spaces, and textured materials.

    Đối với chủ đề trang trí nhà hiện đại và tối giản, tôi đã tạo ra một bảng tâm trạng với những đường nét gọn gàng, khoảng trắng và vật liệu có họa tiết.

  • Mood boards can also be created digitally using image editing tools and programs like Canva or Adobe Spark.

    Bảng tâm trạng cũng có thể được tạo bằng kỹ thuật số bằng các công cụ và chương trình chỉnh sửa hình ảnh như Canva hoặc Adobe Spark.

  • The mood board for the new product launch features a playful mix of bright colors, whimsical patterns, and catchy slogans.

    Bảng tâm trạng cho buổi ra mắt sản phẩm mới có sự kết hợp vui tươi giữa các màu sắc tươi sáng, họa tiết kỳ quặc và khẩu hiệu hấp dẫn.