- In the heat of the argument, Mark's words triggered a red mist in Sarah, causing her to lash out in anger.
Trong lúc nóng giận, lời nói của Mark đã gây ra một làn sương đỏ trong người Sarah, khiến cô nổi cơn thịnh nộ.
- After being cut off in traffic, Jack's red mist descended as he honked his horn and vigorously gestured at the offending driver.
Sau khi bị xe cộ chen ngang, Jack đỏ mặt khi anh bấm còi và ra hiệu mạnh mẽ về phía người lái xe vi phạm.
- The athlete's red mist descended as they entered the arena, ready to crush their opponents with raw power and intensity.
Màn sương đỏ của các vận động viên bao phủ khi họ bước vào đấu trường, sẵn sàng nghiền nát đối thủ bằng sức mạnh và cường độ dữ dội.
- The referee's red mist turned his normally calm demeanor into a fury as he gave the player a contentious yellow card.
Ánh đèn đỏ của trọng tài đã biến thái độ bình tĩnh thường ngày của ông thành cơn thịnh nộ khi ông rút thẻ vàng gây tranh cãi cho cầu thủ này.
- The game show host's red mist descended as they interrogated the contestant's conflicting answers, exuding a formidable aura of skepticism.
Người dẫn chương trình trò chơi truyền hình phủ sương đỏ khi họ thẩm vấn những câu trả lời mâu thuẫn của thí sinh, toát ra một luồng hào quang hoài nghi đáng sợ.
- The surgeon's red mist descended as they began the intricate procedure, their focus sharp and unwavering.
Màn sương đỏ của bác sĩ phẫu thuật buông xuống khi họ bắt đầu ca phẫu thuật phức tạp, sự tập trung cao độ và không dao động.
- The politician's red mist descended as they defended their record with unyielding conviction, dodging bullets of criticism with ease.
Màn sương đỏ của các chính trị gia bao trùm khi họ bảo vệ thành tích của mình bằng niềm tin kiên định, dễ dàng né tránh những lời chỉ trích.
- The musician's red mist descended as they captured the entire arena with their soulful voice, their passion igniting every heart in the crowd.
Màn sương đỏ của các nhạc sĩ bao phủ toàn bộ đấu trường bằng giọng hát đầy cảm xúc, niềm đam mê của họ thắp sáng mọi trái tim trong đám đông.
- The chef's red mist descended as they prepped the ingredients with surgical precision, manifesting a silent supremacy in the kitchen that left the onlookers awestruck.
Làn sương đỏ của đầu bếp bao phủ khi họ chuẩn bị nguyên liệu với độ chính xác tuyệt đối, thể hiện sự thống trị thầm lặng trong bếp khiến những người chứng kiến vô cùng kinh ngạc.
- The athlete's red mist descended as they ran the final meters, their muscles seething with a primal force, leaving the competition trailing behind them.
Sương mù đỏ của các vận động viên bao phủ khi họ chạy những mét cuối cùng, cơ bắp của họ sôi sục với một sức mạnh nguyên thủy, bỏ lại đối thủ phía sau.