a post by the side of the road that shows how far it is to the next town, and to other places
một cột bên đường cho biết khoảng cách đến thị trấn tiếp theo và những nơi khác
- As we drove through the countryside, we passed by a series of mileposts indicating our distance from major cities like Boston and New York City.
Khi lái xe qua vùng nông thôn, chúng tôi đi qua một loạt các cột mốc đánh dấu khoảng cách từ chúng tôi đến các thành phố lớn như Boston và Thành phố New York.
- Each milepost served as a reminder of how far we had come and how far we still had to go on our road trip.
Mỗi cột mốc đóng vai trò như lời nhắc nhở chúng ta đã đi được bao xa và còn phải đi bao xa nữa trên hành trình của mình.
- The mileposts on the interstate seemed to blur together as we reached cruising speeds, but we knew to watch for the next one indicating our exit.
Các cột mốc trên đường liên bang dường như mờ dần khi chúng tôi đạt tốc độ ổn định, nhưng chúng tôi biết phải chú ý đến cột mốc tiếp theo báo hiệu lối ra.
- Today's long run was a battle of wills between my body and my mind, but each time I reached a milepost, I felt a renewed sense of determination to push on.
Chặng chạy dài hôm nay là cuộc chiến ý chí giữa cơ thể và tâm trí, nhưng mỗi lần đạt được một cột mốc, tôi lại cảm thấy quyết tâm mới để tiếp tục.
- The mileposts along the lonely stretch of highway provided us with a sense of continuity and reassurance that we weren't lost among the vast expanse of desert.
Các cột mốc dọc theo đoạn đường cao tốc vắng vẻ mang lại cho chúng tôi cảm giác liên tục và an tâm rằng chúng tôi không bị lạc giữa sa mạc rộng lớn.
a very important stage or event in the development of something
một giai đoạn hoặc sự kiện rất quan trọng trong sự phát triển của một cái gì đó