(in the UK) a school for children from about 9 to 13 years old.
(ở Anh) một trường học dành cho trẻ em từ khoảng 9 đến 13 tuổi.
- Sarah is currently studying algebra and reading "To Kill a Mockingbird" in her middle school math and English classes, respectively.
Sarah hiện đang học đại số và đọc "Giết con chim nhại" trong lớp toán và lớp tiếng Anh ở trường trung học cơ sở.
- The middle school football team has a game against their arch-rivals next week, and the whole school is excited for the big match.
Đội bóng đá trường trung học sẽ có trận đấu với đối thủ truyền kiếp vào tuần tới và toàn trường đang rất háo hức chờ đợi trận đấu lớn này.
- Middle schoolers tend to be self-conscious and unsure of themselves, which is why it's important for teachers to create a supportive and inclusive learning environment.
Học sinh trung học cơ sở thường có xu hướng tự ti và không chắc chắn về bản thân, đó là lý do tại sao giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và hòa nhập.
- The middle school guidance counselor is available to help students with academic and personal issues and can provide resources and referrals as needed.
Cố vấn hướng nghiệp trung học cơ sở có thể giúp đỡ học sinh về các vấn đề học tập và cá nhân và có thể cung cấp các nguồn lực và giới thiệu khi cần thiết.
- In middle school, students begin to grapple with complex topics such as algebraic equations, chemistry experiments, and historical events that challenge their thinking and problem-solving skills.
Ở trường trung học cơ sở, học sinh bắt đầu vật lộn với các chủ đề phức tạp như phương trình đại số, thí nghiệm hóa học và các sự kiện lịch sử thách thức khả năng tư duy và giải quyết vấn đề của các em.
(in the US and Canada) a junior high school.
(ở Mỹ và Canada) một trường trung học cơ sở.