Definition of cafeteria

cafeterianoun

căng tin

/ˌkæfəˈtɪəriə//ˌkæfəˈtɪriə/

The word "cafeteria" originates from the Latin words "cafe" meaning coffee and "eteria" meaning selling or storing. The term was coined in the United States in the late 19th century to describe a type of food establishment that served coffee and other beverages. Initially, cafeterias were small coffeehouses that offered a variety of coffee and tea drinks, but over time, they evolved to include a wider range of food items. In the early 20th century, the term "cafeteria" gained popularity in American schools, where they became a common feature in schools and universities. The concept of a cafeteria allowed students to serve themselves from a variety of food options, which was seen as a more efficient and cost-effective alternative to traditional dining arrangements. Today, the term "cafeteria" is widely used to describe a type of food establishment that offers a self-service buffet-style dining experience.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ
namespace
Example:
  • The cafeteria in my school serves delicious and healthy meals that always leave me satisfied.

    Căng tin ở trường tôi phục vụ những bữa ăn ngon và lành mạnh luôn khiến tôi hài lòng.

  • I prefer to eat my lunch in the quiet atmosphere of the school cafeteria instead of the crowded dining hall.

    Tôi thích ăn trưa trong không gian yên tĩnh của căng tin trường thay vì ở phòng ăn đông đúc.

  • The cafeteria at my workplace is a hub for socializing and networking during lunch breaks.

    Căng tin tại nơi làm việc của tôi là nơi giao lưu và kết nối trong giờ nghỉ trưa.

  • My favorite spot in the cafeteria is by the window, where I can enjoy my meal with a scenic view.

    Chỗ ngồi yêu thích của tôi trong căng tin là bên cửa sổ, nơi tôi có thể thưởng thức bữa ăn trong khi ngắm cảnh.

  • The cafeteria has various seating options such as booths, tables, and even soft couches for students and staff to choose from.

    Căng tin có nhiều lựa chọn chỗ ngồi như ghế ngồi theo gian, bàn và thậm chí cả ghế sofa mềm để sinh viên và nhân viên lựa chọn.

  • The school cafeteria implemented a waste reduction program where every student brings a reusable container, reducing the amount of packaging waste.

    Nhà ăn của trường đã triển khai chương trình giảm thiểu rác thải, trong đó mỗi học sinh đều mang theo một hộp đựng có thể tái sử dụng, giúp giảm lượng rác thải bao bì.

  • The cafeteria has a self-service line, making it convenient for people who are in a hurry.

    Căng tin có quầy tự phục vụ, rất thuận tiện cho những người đang vội.

  • The cafeteria offers healthy and fresh meal options for those who have dietary restrictions due to health issues or religious beliefs.

    Căng tin cung cấp các lựa chọn bữa ăn lành mạnh và tươi ngon cho những người có chế độ ăn kiêng do vấn đề sức khỏe hoặc tín ngưỡng tôn giáo.

  • The cafeteria effectively manages food safety by having a strict policy on hygiene and cross-contamination prevention.

    Căng tin quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả bằng cách áp dụng chính sách nghiêm ngặt về vệ sinh và phòng ngừa lây nhiễm chéo.

  • The school cafeteria occasionally hosts fun events such as themed lunch days or games during lunchtime to promote social interaction among students.

    Căng tin trường học đôi khi tổ chức các sự kiện vui nhộn như ngày ăn trưa theo chủ đề hoặc các trò chơi vào giờ ăn trưa để thúc đẩy sự tương tác xã hội giữa học sinh.