- The medical officer at the hospital conducted a thorough examination of the patient.
Cán bộ y tế tại bệnh viện đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng bệnh nhân.
- The retired army medic now works as a medical officer for a remote village in Africa.
Người lính quân y đã nghỉ hưu hiện đang làm nhân viên y tế tại một ngôi làng xa xôi ở Châu Phi.
- The medical officer on duty at the clinic prescribed antibiotics for the patient's infection.
Cán bộ y tế trực tại phòng khám đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng cho bệnh nhân.
- The director of the healthcare facility appointed a new medical officer to oversee the department.
Giám đốc cơ sở chăm sóc sức khỏe đã bổ nhiệm một cán bộ y tế mới để giám sát khoa.
- The medical officer advised the pregnant woman to monitor her blood sugar levels closely.
Nhân viên y tế khuyên người phụ nữ mang thai nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu.
- The medical officer at the airport checks passengers for symptoms of contagious diseases before allowing them to board.
Nhân viên y tế tại sân bay kiểm tra hành khách xem có triệu chứng bệnh truyền nhiễm nào không trước khi cho phép họ lên máy bay.
- The retired naval surgeon now works as a medical officer for a cruise ship.
Bác sĩ phẫu thuật hải quân đã nghỉ hưu hiện đang làm nhân viên y tế trên một tàu du lịch.
- The medical officer instructed the nurse to administer a tetanus shot to the injured worker.
Cán bộ y tế hướng dẫn y tá tiêm vắc-xin uốn ván cho công nhân bị thương.
- The medical officer in charge of the ICU advised the family to make a difficult decision about their loved one's treatment.
Nhân viên y tế phụ trách khoa ICU đã khuyên gia đình đưa ra quyết định khó khăn về việc điều trị cho người thân của họ.
- The medical officer provided the officer with a fitness-for-duty evaluation before she could return to active service.
Nhân viên y tế đã đánh giá khả năng làm nhiệm vụ của sĩ quan trước khi cô ấy có thể quay trở lại phục vụ.