Definition of matrimonial

matrimonialadjective

hôn nhân

/ˌmætrɪˈməʊniəl//ˌmætrɪˈməʊniəl/

The word "matrimonial" comes from the Latin roots "matrum" meaning "mother" and "inium" meaning "beginning" or "commencement." These roots combine to form the word "matrimonium," which was the ancient Roman term for "marriage." Over time, "matrimonium" evolved into the Old French word "matremoniel," which was used to refer to the earliest medieval Christian treatises that explained the nature and purpose of marriage. The word then gained popularity in the late 17th century as a way of distinguishing between marriages and other domestic unions. In modern usage, "matrimonial" is most commonly applied to advertisements, agencies, or publications that offer matrimonial services, such as those that help individuals find marriage partners. Some matrimonial services provide entire matchmaking processes, from profile creation and screening to arranging dates and facilitating introductions between potential matches. The word "matrimonial" has also been applied to other areas of marriage-related services, such as wedding planning, matrimonial law, and matrimonial homes, where it describes living arrangements specifically for married couples. Overall, the origins of "matrimonial" serve as a reminder of the ancient, fundamental institution of marriage and its continued significance in modern society.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) hôn nhân
namespace
Example:
  • She registered on a popular matrimonial website to find her perfect match.

    Cô đã đăng ký trên một trang web hôn nhân nổi tiếng để tìm kiếm người bạn đời lý tưởng của mình.

  • The matrimonial advertisement in the newspaper caught his eye and he decided to respond.

    Quảng cáo về hôn nhân trên báo đã thu hút sự chú ý của anh và anh quyết định trả lời.

  • Matrimonial agencies are increasingly popular among young professionals who want to find a partner with similar career aspirations.

    Các công ty mai mối ngày càng phổ biến trong giới trẻ muốn tìm bạn đời có cùng chí hướng nghề nghiệp.

  • The parents posted a matrimonial announcement in the local temple for their daughter, hoping to find a suitable match.

    Cha mẹ đã đăng thông báo kết hôn tại ngôi chùa địa phương cho con gái mình với hy vọng tìm được một người phù hợp.

  • The couple met through a matrimonial service and fell deeply in love.

    Cặp đôi này gặp nhau thông qua dịch vụ hôn nhân và yêu nhau sâu sắc.

  • Her matrimonial profile received many responses from prospective grooms all over the country.

    Hồ sơ hôn nhân của cô nhận được nhiều phản hồi từ những chú rể tương lai trên khắp cả nước.

  • The matrimonial consultancy helped them navigate the complex process of arranging a traditional Hindu wedding.

    Công ty tư vấn hôn nhân đã giúp họ giải quyết quá trình phức tạp khi tổ chức một đám cưới theo truyền thống Hindu.

  • The matrimonial portal offered a wide range of criteria for search, including religion, caste, and education level.

    Cổng thông tin hôn nhân cung cấp nhiều tiêu chí tìm kiếm, bao gồm tôn giáo, đẳng cấp và trình độ học vấn.

  • The matrimonial agency screened potential candidates based on their parent's occupation and standard of living.

    Cơ quan mai mối đã sàng lọc những ứng viên tiềm năng dựa trên nghề nghiệp và mức sống của cha mẹ họ.

  • The matrimonial website offered several ways to communicate with possible matches, such as messaging, video chats, and phone calls.

    Trang web hôn nhân này cung cấp nhiều cách để giao tiếp với những đối tượng có thể phù hợp, chẳng hạn như nhắn tin, trò chuyện video và gọi điện thoại.