- I caught the matatu on my way to work this morning.
Tôi đã bắt gặp matatu trên đường đi làm sáng nay.
- The matatu fare increased by shillings starting yesterday.
Giá vé matatu tăng thêm shilling bắt đầu từ hôm qua.
- The overcrowded matatu almost crushed me as I got off at my stop.
Chiếc xe matatu đông đúc gần như đè bẹp tôi khi tôi xuống xe ở trạm dừng của mình.
- I prefer taking the matatu to work instead of driving myself in Nairobi's heavy traffic.
Tôi thích đi xe matatu đi làm hơn là tự lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc ở Nairobi.
- The matatu conductor demanded that I occupy more than one seat during peak hours.
Người soát vé tàu matatu yêu cầu tôi phải ngồi nhiều hơn một ghế vào giờ cao điểm.
- The matatu driver was still honking his horn as we approached a bus stop.
Người lái xe matatu vẫn bấm còi khi chúng tôi đến gần trạm xe buýt.
- I lost my cellphone in the matatu yesterday, and now I can't seem to find it.
Hôm qua tôi làm mất điện thoại di động ở matatu và bây giờ có vẻ như tôi không thể tìm thấy nó.
- The matatu stopped abruptly, causing some passengers to brace themselves.
Chiếc xe matatu dừng lại đột ngột khiến một số hành khách phải chuẩn bị tinh thần.
- The matatu scraped the roadside as we turned onto the pothole-ridden street.
Chiếc xe matatu lê lết trên lề đường khi chúng tôi rẽ vào con phố đầy ổ gà.
- I paid the matatu fare with a crumpled 00-shilling note, hoping that the conductor wouldn't notice.
Tôi trả tiền vé tàu matatu bằng tờ 00 shilling nhàu nát, hy vọng là người soát vé sẽ không để ý.