Definition of masterstroke

masterstrokenoun

Masterstroke

/ˈmɑːstəstrəʊk//ˈmæstərstrəʊk/

"Masterstroke" emerged in the 16th century, blending two existing words: "master" and "stroke." "Master" signifies someone skilled or expert, often in a craft or art. "Stroke" referred to a single, decisive action. Initially, "masterstroke" described a skilled artist's masterful brushstroke. Over time, its meaning broadened to encompass any brilliant, decisive action, particularly in strategy, planning, or execution. Think of a brilliant move in chess or a well-timed decision in business - that's a "masterstroke."

Summary
typedanh từ
meaningkỳ công; hành động tài tình; nước bài xuất sắc (nghĩa bóng)
namespace
Example:
  • The politician's masterstroke in the debates was his impassioned speech about the importance of education, which garnered thunderous applause from the audience.

    Điểm nhấn của chính trị gia này trong cuộc tranh luận là bài phát biểu đầy nhiệt huyết về tầm quan trọng của giáo dục, nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt từ khán giả.

  • The chess grandmaster's masterstroke in the final match was a bold, unexpected move that left his opponent completely stunned.

    Nước đi tuyệt vời của đại kiện tướng cờ vua trong trận đấu cuối cùng là một nước đi táo bạo, bất ngờ khiến đối thủ của ông hoàn toàn choáng váng.

  • The marketing executive's masterstroke for the company's commercial campaign was a series of heartwarming ads featuring real-life customers, which struck an emotional chord with audiences worldwide.

    Chiến dịch thương mại của công ty do giám đốc tiếp thị thực hiện là một loạt quảng cáo ấm lòng có sự góp mặt của những khách hàng thực tế, đã chạm đến trái tim của khán giả trên toàn thế giới.

  • The theater director's masterstroke in the production was a creative use of lighting and sound to create a powerful, immersive atmosphere that transported the audience to another world.

    Điểm nhấn của đạo diễn sân khấu trong vở diễn là cách sử dụng ánh sáng và âm thanh sáng tạo để tạo nên bầu không khí mạnh mẽ, lôi cuốn đưa khán giả đến một thế giới khác.

  • The entrepreneur's masterstroke in launching the startup was a strategic partnership with a major player in the industry, which gave the company instant credibility and access to vital resources.

    Bước đi táo bạo của doanh nhân này khi khởi nghiệp là thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với một công ty lớn trong ngành, giúp công ty có được uy tín ngay lập tức và tiếp cận được các nguồn lực quan trọng.

  • The artist's masterstroke in the painting was a bold, masterful use of color that transformed a simple subject into a vibrant, captivating work of art.

    Điểm nhấn của bức tranh là cách sử dụng màu sắc táo bạo và khéo léo, biến một chủ đề đơn giản thành một tác phẩm nghệ thuật sống động, hấp dẫn.

  • The musician's masterstroke in the live show was a breathtaking improvisation that pushed the boundaries of the genre and showcased the full range of his talent.

    Đỉnh cao của nghệ sĩ trong buổi biểu diễn trực tiếp là màn ứng biến ngoạn mục, vượt qua mọi ranh giới của thể loại này và thể hiện trọn vẹn tài năng của anh.

  • The teacher's masterstroke was a groundbreaking approach to education that combined traditional methods with cutting-edge technology to create a truly innovative learning experience.

    Điểm nổi bật của giáo viên này là phương pháp giáo dục mang tính đột phá, kết hợp các phương pháp truyền thống với công nghệ tiên tiến để tạo ra trải nghiệm học tập thực sự sáng tạo.

  • The coach's masterstroke in leading the team to victory was a decisive substitution that turned the tide of the game and inspired the players to give their all.

    Pha bóng đỉnh cao của huấn luyện viên trong việc dẫn dắt đội đến chiến thắng là một sự thay đổi người mang tính quyết định đã xoay chuyển cục diện trận đấu và truyền cảm hứng cho các cầu thủ cống hiến hết mình.

  • The lawyer's masterstroke in the courtroom was a compelling argument that left the judges with no choice but to rule in favor of her client.

    Nước cờ đỉnh cao của vị luật sư tại tòa là một lập luận thuyết phục khiến thẩm phán không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phán quyết có lợi cho thân chủ của cô.