- The programmer used markdown syntax to create a readme file for the open-source project.
Lập trình viên đã sử dụng cú pháp markdown để tạo tệp readme cho dự án mã nguồn mở.
- To make the document easier to read, the writer converted the text to markdown format.
Để làm cho tài liệu dễ đọc hơn, người viết đã chuyển đổi văn bản sang định dạng đánh dấu.
- The markdown file allows for easy collaboration and editing by multiple team members.
Tệp markdown cho phép nhiều thành viên trong nhóm dễ dàng cộng tác và chỉnh sửa.
- The content manager used markdown to create a quick rundown of upcoming project milestones.
Người quản lý nội dung đã sử dụng markdown để tạo bản tóm tắt nhanh về các cột mốc sắp tới của dự án.
- The developer used markdown to document the changes made in the latest software update.
Nhà phát triển đã sử dụng markdown để ghi lại những thay đổi được thực hiện trong bản cập nhật phần mềm mới nhất.
- The markdown document saved time by eliminating the need for a separate style sheet.
Tài liệu đánh dấu tiết kiệm thời gian bằng cách loại bỏ nhu cầu sử dụng bảng định dạng riêng biệt.
- The markdown file highlighted code snippets and improved the overall readability.
Tệp markdown làm nổi bật các đoạn mã và cải thiện khả năng đọc tổng thể.
- The markdown format enabled the content creator to easily add links and headings to the document.
Định dạng markdown cho phép người tạo nội dung dễ dàng thêm liên kết và tiêu đề vào tài liệu.
- The assistant converted the lengthy document into a sleek markdown file for easy distribution and consumption.
Trợ lý đã chuyển đổi tài liệu dài thành một tệp đánh dấu gọn gàng để dễ phân phối và sử dụng.
- The markdown file ensured consistent formatting and style across the entire project documentation.
Tệp markdown đảm bảo định dạng và phong cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu dự án.