tạo kiểu
/ˈstaɪlɪŋ//ˈstaɪlɪŋ/The word "styling" has a fascinating origin. The term dates back to the 16th century, derived from the Old English word "styld", which means "steered" or "governed". Initially, it referred to the act of guiding or directing a ship's course. Over time, the meaning expanded to include any form of artistic direction or supervision. In the 19th century, the term took a creative turn, categorizing the process of guiding and arranging artistic compositions, such as in painting, architecture, or interior design. By the mid-20th century, the term "styling" gained traction in the context of fashion, makeup, and hairstyling, where it describes the art of creating a visually appealing and coordinated aesthetic. Today, the word "styling" encompasses a wide range of creative disciplines, from fashion and beauty to graphic design and visual arts.
the act of cutting and/or shaping hair in a particular style
hành động cắt và/hoặc tạo kiểu tóc theo một phong cách cụ thể
gel tạo kiểu
một bàn chải tạo kiểu
Các chuyên gia của chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn về cách tạo kiểu và chăm sóc tóc.
the way in which something is designed
cách mà một cái gì đó được thiết kế
Chiếc xe này bị chỉ trích vì kiểu dáng thân xe lỗi thời.
All matches