Definition of manta

mantanoun

Manta

/ˈmæntə//ˈmæntə/

The word "manta" originates from the Spanish language. In the 16th century, Spanish explorers encountered the giant sea ray, also known as the manta ray, in the tropical waters of the Pacific and Indian Oceans. The term "manta" is derived from the Spanish word for "blanket" or "cloth," likely due to the ray's large size and flat, blanket-like body shape. The use of this term was later extended to describe other flat, wing-like structures, such as the manta cargo net used on ships. Today, the term "manta" is commonly used to refer to the giant sea ray (Manta birostris) and other related species of manta rays found in tropical and subtropical waters around the world.

Summary
typedanh từ
meaning(động vật) cá đuối
meaningáo choàng không tay của nữ
namespace
Example:
  • The diver spotted a majestic manta ray gliding through the water, its wingspan measuring over six feet.

    Người thợ lặn phát hiện một con cá đuối manta hùng vĩ lướt qua mặt nước, sải cánh của nó dài hơn sáu feet.

  • The manta swam effortlessly through the ocean depths, leaving a gentle wake behind it.

    Con cá đuối manta bơi nhẹ nhàng dưới đáy đại dương, để lại những vệt sóng nhẹ nhàng phía sau.

  • The manta's patterned infolds, unique to each individual, allowed researchers to identify it as a resident of the area.

    Các nếp gấp có hoa văn độc đáo của mỗi cá thể cá đuối manta giúp các nhà nghiên cứu xác định chúng là cư dân của khu vực này.

  • As the mantaapproached the diver, it seemed to sense the human presence and gracefully swam away.

    Khi con cá đuối tiếp cận thợ lặn, dường như nó cảm nhận được sự hiện diện của con người và bơi đi một cách duyên dáng.

  • The manta's graceful movements and captivating presence made it a popular sight among marine life enthusiasts.

    Những chuyển động uyển chuyển và vẻ ngoài quyến rũ của cá đuối manta khiến chúng trở thành cảnh tượng phổ biến trong giới những người đam mê sinh vật biển.

  • The manta's hunting technique involves using its cephalic fins to lure prey into its mouth, making it an efficient predator.

    Kỹ thuật săn mồi của cá đuối manta bao gồm sử dụng vây đầu để dụ con mồi vào miệng, khiến chúng trở thành động vật săn mồi hiệu quả.

  • The manta's curved mouth, filled with tiny teeth, allowed its jaws to expand to accommodate large prey items.

    Miệng cong của cá đuối manta chứa đầy những chiếc răng nhỏ, cho phép hàm của chúng mở rộng để có thể nuốt những con mồi lớn.

  • Conservation efforts have been implemented to protect the manta's delicate ecosystem, which is under threat from practices like overfishing and habitat destruction.

    Những nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ hệ sinh thái mỏng manh của cá đuối manta, vốn đang bị đe dọa bởi các hoạt động như đánh bắt quá mức và phá hủy môi trường sống.

  • The manta's role in the ocean's delicate food chain makes it an important source of food for larger predators, such as sharks and barracudas.

    Vai trò của cá đuối manta trong chuỗi thức ăn tinh tế của đại dương khiến chúng trở thành nguồn thức ăn quan trọng cho các loài săn mồi lớn hơn như cá mập và cá nhồng.

  • Despite its potential danger to humans in some areas, the manta is considered a gentle, peaceable creature, known for its docile nature and beauty.

    Mặc dù có khả năng gây nguy hiểm cho con người ở một số khu vực, cá đuối manta vẫn được coi là loài vật hiền lành, yêu chuộng hòa bình, nổi tiếng với bản tính ngoan ngoãn và vẻ đẹp.