Definition of lugworm

lugwormnoun

LUGWORM

/ˈlʌɡwɜːm//ˈlʌɡwɜːrm/

The word "lugworm" is derived from the Middle English words lugge, meaning "sludge," and worm. These marine worms were named lugworms due to their habitat and feeding behavior. They burrow deep into the muddy and sandy seafloor, leaving distinct mounds or "lugs" behind as they move. These lugs can be mistaken for simply being mounds of sediment, but they are in fact the telltale sign of lugworm activity. Lugworms consume organic matter and sediment found in these lugs, aiding in the formation and structuring of seafloor habitats as they move. These worms have a significant role in benthic ecosystems, serving as both prey and predator.

Summary
typedanh từ
meaninggiun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển)
namespace
Example:
  • The beach was littered with cast-off lugworm tubes, a tell-tale sign of low tide and active bivalve mollusks burrowing in the mud.

    Bãi biển rải rác những ống giun biển còn sót lại, dấu hiệu cho thấy thủy triều xuống và các loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ đang đào hang trong bùn.

  • As the tide came in, the lugworms buried themselves deeper into the shifting sands, their segmented bodies protecting them from the encroaching waves.

    Khi thủy triều lên, giun biển chôn mình sâu hơn vào trong cát, cơ thể phân đốt của chúng bảo vệ chúng khỏi những con sóng đang tràn vào.

  • The fisherman dug his spade into the soggy ground and pulled up a long, writhing lugworm, which he jammed onto his hook with a grim smile.

    Người đánh cá đào chiếc xẻng của mình xuống đất sũng nước và kéo lên một con giun biển dài đang quằn quại, rồi anh ta nhét nó vào lưỡi câu với nụ cười buồn bã.

  • In the estuary, the lugworms played an essential role in keeping the sediment in check, burrowing and churning the mud to prevent erosion.

    Ở cửa sông, giun biển đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát trầm tích, đào hang và khuấy bùn để ngăn chặn xói mòn.

  • The lugworms' sluggish movement made them a delicacy for herons and other wading birds, who scrutinized the beach and snatched them up with dainty beaks.

    Chuyển động chậm chạp của giun biển khiến chúng trở thành món ngon cho diệc và các loài chim lội nước khác, chúng sẽ xem xét kỹ bãi biển và bắt chúng bằng chiếc mỏ nhỏ xinh.

  • The anaerobic bacteria that thrived in the lugworm's gut helped to break down the organic matter in its intestines, contributing to the degradation of marine waste.

    Các vi khuẩn kỵ khí phát triển mạnh trong ruột giun biển giúp phân hủy các chất hữu cơ trong ruột của nó, góp phần phân hủy chất thải biển.

  • The lugworm's ecological importance was profound, for it was a fundamental part of the benthic ecology, filtering nutrients and cycling carbon in the tidal flat ecosystem.

    Tầm quan trọng về mặt sinh thái của giun biển là rất lớn vì nó là một phần cơ bản của hệ sinh thái đáy biển, lọc chất dinh dưỡng và tuần hoàn cacbon trong hệ sinh thái bãi triều.

  • The lugworms' role in nourishing the marine food chain was crucial, as their rotund, fleshy bodies provided sustenance for an array of sea creatures, from crabs to otters.

    Vai trò của giun biển trong việc nuôi dưỡng chuỗi thức ăn ở biển rất quan trọng vì cơ thể tròn trịa, nhiều thịt của chúng cung cấp thức ăn cho nhiều sinh vật biển, từ cua đến rái cá.

  • As the lugworms burrowed, their burrows attracted flora as well as fauna, providing a stable habitat for seagrasses and mosses to flourish.

    Khi giun biển đào hang, hang của chúng thu hút cả thực vật và động vật, tạo ra môi trường sống ổn định cho cỏ biển và rêu phát triển mạnh.

  • The lugworms' burrows were also remarkably adaptive, as their lengths varied according to the tide levels and sediment grain size in their vicinity, permitting them to survive in diverse marine environments.

    Hang của giun biển cũng có khả năng thích nghi đáng kinh ngạc vì chiều dài của chúng thay đổi tùy theo mực nước thủy triều và kích thước hạt trầm tích xung quanh, cho phép chúng sống sót trong nhiều môi trường biển khác nhau.