Definition of lubricant

lubricantnoun

chất bôi trơn

/ˈluːbrɪkənt//ˈluːbrɪkənt/

The word "lubricant" can be traced back to the late 17th century when it was first used to describe substances that could reduce friction between moving parts. The term "lubricate" originated from the Latin word "lubricus," meaning slippery or greasy, and the suffix "-ant" was added to form a verb. The English scientist and chemist, Dr. John Floyer, is credited with coining the term "lubricant" in the 17th century. He wrote about lubrication in his medical textbook called "The Whole Art of Chirurgery" (1696). In the text, he described the benefits of using animal and vegetable oils as lubricants to reduce friction in joints and wounds. He also suggested using similar substances to lubricate mechanical devices, like millstones and clockwork mechanisms. Since then, the meaning and use of "lubricant" have expanded to include a wide range of substances, from petroleum products to complex synthetic polymers, used in various industries, such as automotive, manufacturing, and engineering. Lubricants are essential in reducing wear and tear, minimizing energy consumption, and ensuring smooth operation of equipment, machines and mechanisms.

Summary
type danh từ
meaningchất bôi trơn, dầu nhờn
namespace
Example:
  • The mechanic poured engine oil, a type of lubricant, into the car's engine to reduce friction and protect the moving parts from wear and tear.

    Người thợ máy đổ dầu động cơ, một loại chất bôi trơn, vào động cơ xe để giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận chuyển động khỏi bị hao mòn.

  • As the machine parts screeched loudly, the factory worker quickly squirted some industrial-grade lubricant onto the rusty gears to ease the movement.

    Khi các bộ phận máy móc kêu rít lên dữ dội, công nhân nhà máy nhanh chóng phun một ít chất bôi trơn công nghiệp vào các bánh răng gỉ sét để chuyển động dễ dàng hơn.

  • The bicycle chain had become stiff, so the cyclist liberally applied a bike-specific lubricant to make pedaling smoother and easier.

    Xích xe đạp đã trở nên cứng, vì vậy người đi xe đạp đã sử dụng nhiều loại chất bôi trơn dành riêng cho xe đạp để đạp xe dễ dàng và êm ái hơn.

  • After a long day at the office, the mouse was becoming stiff, so the computer user applied a computer mouse lubricant onto its rollers to ensure smooth and effortless movement.

    Sau một ngày dài làm việc ở văn phòng, con chuột trở nên cứng, vì vậy người dùng máy tính đã bôi chất bôi trơn chuột máy tính vào các con lăn để đảm bảo chuyển động trơn tru và dễ dàng.

  • The doctor prescribed a medication that acted as a lubricant to ease the discomfort caused by dryness in the patient's eyes.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc có tác dụng như chất bôi trơn để làm dịu cảm giác khó chịu do khô mắt ở bệnh nhân.

  • The manufacturer instructed the customer to use a food-grade lubricant on the machinery parts handling food items to prevent contamination and reduce friction.

    Nhà sản xuất hướng dẫn khách hàng sử dụng chất bôi trơn dùng trong thực phẩm cho các bộ phận máy móc xử lý thực phẩm để ngăn ngừa nhiễm bẩn và giảm ma sát.

  • The construction worker used a petroleum-based lubricant on the heavy machinery's moving components to reduce wear and tear and enhance their durability.

    Công nhân xây dựng đã sử dụng chất bôi trơn gốc dầu mỏ cho các bộ phận chuyển động của máy móc hạng nặng để giảm hao mòn và tăng độ bền của chúng.

  • The athlete applied a lubricant spray on their athletic tape before wrapping it around their ankle to alleviate any discomfort or irritation during their workout.

    Các vận động viên xịt chất bôi trơn vào băng dính thể thao trước khi quấn quanh mắt cá chân để giảm bớt sự khó chịu hoặc kích ứng trong quá trình tập luyện.

  • The dentist recommended a fluoride-infused toothpaste that acted as a lubricant, protecting the enamel from decay and reducing sensitivity.

    Bác sĩ nha khoa khuyên dùng kem đánh răng có chứa fluoride có tác dụng như chất bôi trơn, bảo vệ men răng khỏi bị sâu và giảm độ nhạy cảm.

  • The painter employed a rust-inhibiting lubricant on the metal surfaces before application of the paint, preventing corrosion and providing better adhesion and durability.

    Người thợ sơn sử dụng chất bôi trơn chống gỉ trên bề mặt kim loại trước khi sơn để ngăn ngừa ăn mòn và tăng độ bám dính cũng như độ bền.