Definition of emollient

emollientadjective

làm mềm

/ɪˈmɒliənt//ɪˈmɑːliənt/

The word "emollient" has a rich history that dates back to ancient times. The term originates from the Latin word "emolliens," which means "soothing" or "softening." In medieval times, an emollient referred to a substance that softened or smoothed the skin, often used in medical treatments for skin conditions like eczema and burns. During the 15th century, the term evolved to encompass not only physical substances but also abstract concepts like gentle or soothing actions. In the 17th century, the word gained popularity in the context of cosmetics and skin care, referring to products that moisturized and softened the skin. Today, an emollient is typically a moisturizing agent used in skincare products, such as lotions, creams, and oils, designed to hydrate and soothe the skin. Its origins in ancient medicine have given way to a broader understanding of soothing and calming effects on the skin, while still honoring its roots in Latin and medieval medicine.

Summary
type tính từ
meaning(dược học) làm mềm
meaninglàm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
type danh từ
meaning(dược học) thuốc làm mềm
namespace

making a person or situation calmer in the hope of keeping relations peaceful

làm cho một người hoặc tình huống bình tĩnh hơn với hy vọng giữ mối quan hệ hòa bình

Example:
  • an emollient reply

    một câu trả lời nhẹ nhàng

  • The moisturizer labelled as an emollient helped soothe my dry, flaky skin.

    Kem dưỡng ẩm được dán nhãn là chất làm mềm giúp làm dịu làn da khô và bong tróc của tôi.

  • The emollient in this lotion creates a barrier on the skin, preventing moisture loss.

    Chất làm mềm trong loại kem dưỡng này tạo ra một lớp màng trên da, ngăn ngừa mất độ ẩm.

  • Applying the emollient cream twice a day to my baby's skin has helped alleviate eczema symptoms.

    Việc bôi kem làm mềm da cho bé hai lần một ngày đã giúp làm giảm các triệu chứng bệnh chàm.

  • The emollient cleansing milk left my skin feeling soft and supple, unlike harsher cleansers that strip away moisture.

    Sữa rửa mặt làm mềm da giúp da tôi mềm mại và mịn màng, không giống như các loại sữa rửa mặt mạnh hơn làm mất đi độ ẩm.

Related words and phrases

used for making your skin soft or less painful

được sử dụng để làm cho làn da của bạn mềm mại hoặc ít đau đớn hơn

Example:
  • an emollient cream

    một loại kem làm mềm

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches