tuổi thọ
/lɒnˈdʒevəti//lɔːnˈdʒevəti/In the 15th century, the word "longitudo" was borrowed into Middle English as "longyvite," which referred to the length or duration of one's life. Over time, the spelling evolved to "longevity," and its meaning shifted to emphasize the quality of living a long life, rather than just measuring the duration. Today, "longevity" is used to describe the length and quality of one's life, often in the context of seeking healthy habits, genetic research, or medical breakthroughs to promote a longer and healthier life.
Sự trường tồn của các nền văn hóa cổ đại ở dãy núi Andes là nhờ vào các hoạt động canh tác truyền thống của họ.
Để đảm bảo tuổi thọ của các thiết bị điện tử, chúng ta phải tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo trì của nhà sản xuất.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng chế độ ăn Địa Trung Hải giàu trái cây, rau và chất béo lành mạnh giúp kéo dài tuổi thọ.
Sự trường tồn của công ty là minh chứng cho các sản phẩm sáng tạo và dịch vụ khách hàng đặc biệt.
Tuổi thọ là một chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị ung thư.
Công nghệ nano hứa hẹn có thể kéo dài tuổi thọ của con người bằng cách phục hồi các mô bị tổn thương và làm chậm quá trình lão hóa.
Để đảm bảo tuổi thọ của môi trường sống động vật hoang dã, chúng ta phải thực hiện các biện pháp phát triển bền vững và giảm thiểu tác động của con người.
Tuổi thọ của Tòa nhà Empire State một phần là nhờ vào thiết kế kết cấu và việc bảo trì thường xuyên của tòa nhà.
Bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, các công ty có thể thúc đẩy sự bền vững và khả năng cạnh tranh trong ngành của mình.
Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo có thể đóng góp đáng kể vào tuổi thọ của môi trường bằng cách giảm phát thải khí nhà kính.