measuring or covering a great length or distance, or a greater length or distance than usual
đo hoặc bao phủ một chiều dài hoặc khoảng cách lớn, hoặc chiều dài hoặc khoảng cách lớn hơn bình thường
- She had long dark hair.
Cô ấy có mái tóc dài màu đen.
- He walked down the long corridor.
Anh bước dọc hành lang dài.
- It was the world's longest bridge.
Đó là cây cầu dài nhất thế giới.
- a long journey/walk/drive/flight
một cuộc hành trình/đi bộ/lái xe/chuyến bay dài
- We're a long way from anywhere here.
Chúng tôi đang ở một chặng đường dài từ bất cứ nơi nào ở đây.
- It's a long way away.
Đó là một chặng đường dài.
- He had long, thin fingers.
Anh ta có những ngón tay dài và gầy.
- a lush meadow of long grass
một đồng cỏ tươi tốt với cỏ dài
- Economy class can be uncomfortable for those with extra-long legs.
Hạng phổ thông có thể gây khó chịu cho những người có đôi chân quá dài.
- His drive to work is fairly long.
Quãng đường đi làm của anh ấy khá dài.
- That dress looks a bit long to me.
Chiếc váy đó có vẻ hơi dài đối với tôi.
- After the hurricane, many are forced to wait in very long lines to get food or gas.
Sau cơn bão, nhiều người buộc phải xếp hàng dài để mua thức ăn hoặc xăng.
Related words and phrases
used for asking or talking about particular lengths or distances
được sử dụng để hỏi hoặc nói về độ dài hoặc khoảng cách cụ thể
- How long is the River Nile?
Sông Nile dài bao nhiêu?
- The table is six feet long.
Cái bàn dài sáu feet.
- The report is only three pages long.
Bản báo cáo chỉ dài ba trang.