a large area inside the entrance of a public building where people can meet and wait
một khu vực rộng lớn bên trong lối vào của một tòa nhà công cộng nơi mọi người có thể gặp nhau và chờ đợi
- a hotel lobby
sảnh khách sạn
- Long-distance calls can only be made from the lobby of the hotel.
Các cuộc gọi đường dài chỉ có thể được thực hiện từ sảnh của khách sạn.
Related words and phrases
(in the British Parliament) a large hall that is open to the public and used for people to meet and talk to Members of Parliament
(trong Quốc hội Anh) hội trường lớn mở cửa cho công chúng và dùng để mọi người gặp gỡ và nói chuyện với các thành viên Nghị viện
Related words and phrases
a group of people who try to influence politicians on a particular issue
một nhóm người cố gắng gây ảnh hưởng đến các chính trị gia về một vấn đề cụ thể
- The gun lobby is/are against any change in the law.
Những người vận động hành lang về súng đang phản đối bất kỳ thay đổi nào trong luật.
- a powerful anti-smoking lobby
một hành lang chống hút thuốc mạnh mẽ
Related words and phrases
an organized attempt by a group of people to influence politicians on a particular issue
một nỗ lực có tổ chức của một nhóm người nhằm gây ảnh hưởng đến các chính trị gia về một vấn đề cụ thể
- a recent lobby of Parliament by nurses
một hành lang gần đây của Quốc hội bởi các y tá
- Many groups have together mounted a lobby against cuts in hospitals.
Nhiều nhóm đã cùng nhau vận động hành lang chống lại việc cắt giảm trong bệnh viện.
- Residents have organized a lobby for improved local facilities.
Người dân đã tổ chức vận động hành lang để cải thiện cơ sở vật chất địa phương.