Definition of pressure group

pressure groupnoun

nhóm áp lực

/ˈpreʃə ɡruːp//ˈpreʃər ɡruːp/

The term "pressure group" originated in the early 20th century as a way to describe organizations that did not necessarily follow traditional political structures but instead used influence and persuasion to shape policy decisions. The term was coined in the UK, where groups such as business associations, trade unions, and advocacy groups would put pressure on government officials through various means such as lobbying, protests, and public campaigns. The idea was that these groups applied pressure on decision-makers to influence their actions, making them an important force in the political landscape outside of the traditional party system. The concept of pressure groups has since spread to other countries and is now widely understood as a key feature of contemporary politics.

namespace
Example:
  • The environmental pressure group has been vocal in their opposition to the government's decision to approve the new gas pipeline project.

    Nhóm vận động bảo vệ môi trường đã lên tiếng phản đối quyết định phê duyệt dự án đường ống dẫn khí mới của chính phủ.

  • The farmers' pressure group is demanding that the government provide financial assistance to help them cope with the drought.

    Nhóm nông dân đang yêu cầu chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính để giúp họ đối phó với hạn hán.

  • The human rights pressure group has called for immediate action from the authorities to investigate the incidents of police brutality that have been reported.

    Nhóm vận động nhân quyền đã kêu gọi chính quyền hành động ngay lập tức để điều tra các vụ việc cảnh sát bạo hành đã được báo cáo.

  • The doctors' pressure group has urged the government to prioritize healthcare funding in light of the increasing number of patients suffering from chronic diseases.

    Nhóm bác sĩ đã kêu gọi chính phủ ưu tiên tài trợ cho chăm sóc sức khỏe trước tình trạng số lượng bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính ngày càng tăng.

  • The pressure group representing the interests of small businesses has argued that the proposed tax increase will have a disproportionately negative impact on their operations.

    Nhóm vận động đại diện cho quyền lợi của các doanh nghiệp nhỏ đã lập luận rằng đề xuất tăng thuế sẽ có tác động tiêu cực không cân xứng đến hoạt động của họ.

  • The citizens' pressure group has submitted a petition to the parliament, calling for a referendum on the proposed law that they say is against the people's interests.

    Nhóm vận động sức ép của công dân đã đệ trình một bản kiến ​​nghị lên quốc hội, kêu gọi trưng cầu dân ý về dự luật mà họ cho là đi ngược lại lợi ích của người dân.

  • The consumer pressure group has threatened to launch a legal challenge against the company's decision to raise prices, arguing that it amounts to a breach of fair trading practices.

    Nhóm vận động người tiêu dùng đã đe dọa sẽ đệ đơn kiện quyết định tăng giá của công ty, với lý do đây là hành vi vi phạm các thông lệ thương mại công bằng.

  • The pressure group advocating for animal rights has called on the government to ban the use of animals in scientific research, citing the availability of alternative methods.

    Nhóm vận động vì quyền động vật đã kêu gọi chính phủ cấm sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học, với lý do có những phương pháp thay thế.

  • The youth pressure group has demanded that the government take concrete actions to address climate change, saying that the future of the planet is at stake.

    Nhóm thanh niên này đã yêu cầu chính phủ phải có hành động cụ thể để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, cho rằng tương lai của hành tinh đang bị đe dọa.

  • The pressure group representing the interests of teachers has expressed concerns about the government's decision to cut education spending, warning of the negative impact it will have on students' academic performance.

    Nhóm vận động đại diện cho quyền lợi của giáo viên đã bày tỏ lo ngại về quyết định cắt giảm chi tiêu cho giáo dục của chính phủ, cảnh báo về tác động tiêu cực của quyết định này đến kết quả học tập của học sinh.

Related words and phrases