Definition of load

loadnoun

gánh nặng, trọng tải

/ləʊd/

Definition of undefined

The word "load" has a rich history dating back to Old English. The term originated from the Proto-Germanic word "hlodiz," which meant "nourishment" or "provision." This word was derived from the Proto-Indo-European root "leudh," which conveyed the idea of gathering, collecting, or loading. In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "load" took on a broader meaning, encompassing concepts such as carrying, bearing, or putting a weight or burden on something. This sense of "loading" something with physical or metaphorical weight continues to be the primary meaning of the word in modern English. Over time, the term "load" has branched out to encompass various contexts, including physics (as in "mass" or "weight"), shipbuilding (as in "cargo load"), and computing (as in "loading data"). Despite its evolution, the core idea of loading or bearing a weight remains at the heart of the word's meaning.

Summary
type danh từ
meaningvậy nặng, gánh nặng
exampleto load a cart: chất lên xe
meaningvật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)
exampleto load a gun: nạp đạn vào súng
exampleI am loaded: súng tôi có nạp đạn
exampleto load a camera: lắp phim vào máy ánh
meaningtrách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền
exampleto load somebody with word: đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
exampleto load a man with insults: chửi bới ai thậm tệ
exampleto load someone with gifts: cho, ai hàng đống quà
type ngoại động từ
meaningchất, chở
exampleto load a cart: chất lên xe
meaningnhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)
exampleto load a gun: nạp đạn vào súng
exampleI am loaded: súng tôi có nạp đạn
exampleto load a camera: lắp phim vào máy ánh
meaningchồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...
exampleto load somebody with word: đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai
exampleto load a man with insults: chửi bới ai thậm tệ
exampleto load someone with gifts: cho, ai hàng đống quà
something carried

something that is being carried (usually in large amounts) by a person, vehicle, etc.

thứ gì đó đang được người, phương tiện, v.v. mang theo (thường với số lượng lớn).

Example:
  • The trucks waited at the warehouse to pick up their loads.

    Những chiếc xe tải đợi sẵn tại kho để lấy hàng.

  • The women came down the hill with their loads of firewood.

    Những người phụ nữ mang theo đống củi xuống đồi.

  • These backpacks are designed to carry a heavy load.

    Những chiếc ba lô này được thiết kế để mang tải nặng.

  • A lorry shed its load (= accidentally dropped its load) on the motorway.

    Một chiếc xe tải đã đổ tải (= vô tình làm rơi tải) trên đường cao tốc.

  • The company's debt load could drag it into bankruptcy.

    Gánh nặng nợ nần của công ty có thể kéo nó vào tình trạng phá sản.

the total amount of something that something can carry or contain

tổng số lượng của một cái gì đó mà một cái gì đó có thể mang hoặc chứa

Example:
  • a busload of tourists

    một lượng lớn khách du lịch

  • They ordered three truckloads of sand.

    Họ đặt mua ba xe chở cát.

  • He put half a load of washing in the machine.

    Anh ta cho nửa mẻ đồ giặt vào máy.

  • The plane took off with a full load.

    Máy bay cất cánh với đầy tải.

  • Maximum load, including passengers, is 800 pounds.

    Tải trọng tối đa, bao gồm cả hành khách, là 800 pound.

weight

the amount of weight that is pressing down on something

khối lượng trọng lượng đang đè xuống một cái gì đó

Example:
  • a load-bearing wall

    một bức tường chịu lực

  • Modern backpacks spread the load over a wider area.

    Ba lô hiện đại trải tải trên một khu vực rộng hơn.

  • The table creaked under its heavy load.

    Chiếc bàn kêu cọt kẹt dưới sức nặng của nó.

large amount

a large number or amount of people or things; plenty

một số lượng lớn hoặc số lượng người hoặc vật; nhiều

Example:
  • She's got loads of friends.

    Cô ấy có rất nhiều bạn bè.

  • He wrote loads and loads of letters to people.

    Anh ấy đã viết rất nhiều thư cho mọi người.

  • Uncle Jim brought a whole load of presents for the kids.

    Chú Jim đã mang rất nhiều quà đến cho bọn trẻ.

  • We saw a load of houses before we bought this one.

    Chúng tôi đã thấy rất nhiều ngôi nhà trước khi mua ngôi nhà này.

  • They all had loads of fun at the park.

    Tất cả họ đều có rất nhiều niềm vui ở công viên.

  • In my job I get the chance to meet loads of different people.

    Trong công việc, tôi có cơ hội gặp gỡ nhiều người khác nhau.

  • There's loads to do today.

    Có rất nhiều việc phải làm hôm nay.

rubbish/nonsense

used to emphasize that something is wrong, stupid, bad, etc.

được sử dụng để nhấn mạnh rằng có điều gì đó không ổn, ngu ngốc, xấu, v.v.

Example:
  • You're talking a load of rubbish.

    Bạn đang nói một đống rác rưởi.

work

an amount of work that a person or machine has to do

khối lượng công việc mà con người hoặc máy móc phải làm

Example:
  • Teaching loads have increased in all types of school.

    Khối lượng giảng dạy đã tăng lên ở tất cả các loại hình trường học.

  • Extra warmth from sunlight can put an additional load on the air-conditioning system.

    Hơi ấm thêm từ ánh sáng mặt trời có thể gây thêm tải cho hệ thống điều hòa không khí.

  • We're trying to spread the load by employing more staff.

    Chúng tôi đang cố gắng phân bổ gánh nặng bằng cách thuê thêm nhân viên.

Related words and phrases

responsibility/worry

a feeling of responsibility or worry that is difficult to deal with

một cảm giác trách nhiệm hoặc lo lắng khó giải quyết

Example:
  • She thought she would not be able to bear the load of bringing up her family alone.

    Cô nghĩ mình sẽ không thể gánh nổi gánh nặng nuôi gia đình một mình.

  • Knowing that they had arrived safely took a load off my mind.

    Biết rằng họ đã đến nơi an toàn khiến tâm trí tôi bớt căng thẳng.

  • Many companies are burdened by high debt loads.

    Nhiều công ty đang phải chịu gánh nặng nợ nần chồng chất.

Related words and phrases

electrical power

the amount of electrical power that is being supplied at a particular time

lượng điện năng được cung cấp tại một thời điểm cụ thể

Idioms

get a load of somebody/something
(informal)used to tell somebody to look at or listen to somebody/something
  • Get a load of that dress!