Definition of little finger

little fingernoun

ngón tay út

/ˌlɪtl ˈfɪŋɡə(r)//ˌlɪtl ˈfɪŋɡər/

The term "little finger" is used to refer to the fourth finger, typically the smallest finger, on the hand. This name, however, may seem odd because it doesn't accurately describe the size of the finger in comparison to the others. The origin of the term "little finger" can be traced back to Middle English when it was spelled as "litel fengrer," which literally means "little finger-bearer" or "little bearer of rings." It was coined during a time when rings were worn primarily on the fourth finger of the left hand, which was believed to be directly linked to the vein that led to the heart. As the myth of the "ring finger" faded away, so did the association of the little finger with rings. Nevertheless, the term "little finger" persisted since it had become a common expression used in everyday language over the centuries. In modern times, the term "little finger" is still used to refer to the fourth finger, but its usage has lost its historical significance. Interestingly, while the term "little finger" is commonly used in English, there are other designs for the fingers in different languages. For instance, in Spanish, the fourth finger is called the "anular" or "anular finger" because it bears a ring, and in French, it is called "le pouce du milieu" or "the middle thumb."

namespace
Example:
  • As I played the piano, I accidentally hit a wrong note with my little finger.

    Khi đang chơi đàn piano, tôi vô tình chạm nhầm một nốt bằng ngón út.

  • The ballerina gracefully rested her little finger on the barre as she rehearsed her dance moves.

    Nữ diễn viên ba lê duyên dáng đặt ngón út lên thanh xà khi cô tập luyện các động tác nhảy của mình.

  • The chef placed the lemon zest delicately on top of the dessert using his little finger.

    Đầu bếp dùng ngón tay út nhẹ nhàng đặt vỏ chanh lên trên món tráng miệng.

  • The painter carefully held the paintbrush with his little finger, applying the colors to the canvas with precision.

    Người họa sĩ cẩn thận cầm cọ bằng ngón út, thoa màu lên vải một cách chính xác.

  • The gymnast steadied herself during a balance beam routine by gripping the edges with her little fingers.

    Vận động viên thể dục dụng cụ giữ thăng bằng trong khi thực hiện động tác thăng bằng trên xà bằng cách nắm chặt các cạnh xà bằng ngón tay út.

  • The pianist as soon as she realized she had bitten her little finger gently massaged it routinely.

    Ngay khi nhận ra mình đã cắn vào ngón út, nghệ sĩ dương cầm đã nhẹ nhàng xoa bóp nó theo thói quen.

  • The surgeon deftly maneuvered surgical instruments between two stitches using his little fingertips.

    Bác sĩ phẫu thuật khéo léo đưa dụng cụ phẫu thuật vào giữa hai mũi khâu bằng những đầu ngón tay nhỏ bé của mình.

  • The fashion designer placed a single crystal ball stud on a model's little finger, making it sparkle with ultimate glamour.

    Nhà thiết kế thời trang đã gắn một quả cầu pha lê duy nhất vào ngón tay út của người mẫu, khiến nó lấp lánh và vô cùng quyến rũ.

  • The typist diligently focused on the keyboard, tapping every button with ease, even on the tiniest on her little fingers.

    Cô nhân viên đánh máy cần mẫn tập trung vào bàn phím, gõ từng phím một cách dễ dàng, ngay cả trên những ngón tay út của cô.

  • The gardener lovingly caressed the delicate seedlings with her little fingers, ensuring they had the best chance to grow.

    Người làm vườn âu yếm vuốt ve những cây con mỏng manh bằng những ngón tay út của mình, đảm bảo chúng có cơ hội phát triển tốt nhất.

Related words and phrases

Idioms

twist/wrap/wind somebody around your little finger
(informal)to persuade somebody to do anything that you want
  • She has always been able to twist her parents around her little finger.