Definition of pinky

pinkynoun

ngón út

/ˈpɪŋki//ˈpɪŋki/

The origin of the word "pinky" can be traced back to the Middle English term "pingwele," which roughly translates to "little finger." This term evolved over time, and by the 16th century, it had become "pynkyngelee" in Early Modern English. The word underwent further changes in pronunciation and spelling during the centuries that followed, eventually settling on its current form, "pinky," around the 19th century. It is believed that the term was given its playful, diminutive suffix "-y" to reflect the dainty nature of the little finger in comparison to the other digits. The exact origins of the Middle English term "pingwele" are unclear, but some linguists speculate that it may have been related to the old French phrase "pinguchel," which also referred to the little finger. The term "pinguchel" itself may have derived from the Latin word "digitus pinkcis," which meant "little finger." The use of "pinky" as a colloquial term for the little finger has become a popular expression in modern English, especially in North America. It is commonly used to describe the ring-finger side of a person's hand, and the act of extending one's pinky as a sign of fancy or refinement has become known as "pinky-swearing" or "pinkying." While its linguistic roots may have diminished in importance over time, "pinky" remains a beloved and playful term for this small but significant part of the human anatomy.

namespace
Example:
  • As they sipped their tea, they held onto each other's pinkies, a traditional sign of good manners.

    Khi nhấp một ngụm trà, họ nắm ngón út của nhau, một dấu hiệu truyền thống của phép lịch sự.

  • The little girl rested her pinky on the edge of her plate, eagerly waiting for her mom to serve her dessert.

    Cô bé đặt ngón út lên mép đĩa, háo hức chờ mẹ dọn món tráng miệng cho mình.

  • The ballerina extended her pinky in mid-air, signifying the end of the dance performance.

    Cô vũ công ba lê giơ ngón út lên giữa không trung, báo hiệu màn biểu diễn kết thúc.

  • The painter dipped her pinky in the wet paint, testing the texture and color on the canvas.

    Người họa sĩ nhúng ngón út vào sơn ướt để kiểm tra kết cấu và màu sắc trên vải.

  • The couple intertwined their pinkies during their first dance as a married couple, symbolizing their eternal bond.

    Cặp đôi đan ngón út vào nhau trong điệu nhảy đầu tiên với tư cách là một cặp vợ chồng, tượng trưng cho mối quan hệ gắn bó vĩnh cửu của họ.

  • The young graduate proudly held her diploma in one hand and her pinky out in the other as she celebrated her academic achievement.

    Cô sinh viên mới tốt nghiệp tự hào cầm tấm bằng trên một tay và ngón út chìa ra ở tay kia khi ăn mừng thành tích học tập của mình.

  • The makeup artist expertly applied a pink tint to the model's pinky, creating a striking contrast against her soft skin tone.

    Chuyên gia trang điểm đã khéo léo thoa phấn hồng lên ngón út của người mẫu, tạo nên sự tương phản nổi bật với làn da mềm mại của cô.

  • The actor confidently touched his pinky to his lips as the curtain closed, a classic sign of his character's sophistication.

    Nam diễn viên tự tin chạm ngón út vào môi khi tấm màn khép lại, một dấu hiệu kinh điển cho thấy sự tinh tế của nhân vật.

  • The chess player stared intently at the board, gently tapping his pinky against his chin as he silently contemplated his next move.

    Người chơi cờ chăm chú nhìn vào bàn cờ, nhẹ nhàng gõ ngón út vào cằm trong khi lặng lẽ suy tính nước đi tiếp theo.

  • The cyclist signaled a left turn by extending his pinky, a hand gesture often used by bicyclists to indicate their intentions to other road users.

    Người đi xe đạp ra hiệu rẽ trái bằng cách giơ ngón út, một cử chỉ tay thường được người đi xe đạp sử dụng để báo hiệu ý định của họ với những người tham gia giao thông khác.