Definition of litigate

litigateverb

kiện tụng

/ˈlɪtɪɡeɪt//ˈlɪtɪɡeɪt/

The word "litigate" originates from the Latin verb "litem Agere," which means "to bring or carry a lawsuit." This Latin phrase is a combination of "litum," meaning "law" or "suit," and "agere," meaning "to do" or "to bring." The Latin phrase "litem Agere" was later adopted into Middle English as "litigien," which meant "to plead in court" or "to sue." Over time, the spelling and meaning of the word evolved, and "litigate" emerged in the 15th century as a verb meaning "to conduct a lawsuit" or "to engage in disputations." Today, the word "litigate" can refer to both the act of taking legal action and the process of adjudicating or settling legal disputes. Despite its Latin roots, the word "litigate" has become an integral part of the English language, used in various legal and business contexts worldwide.

Summary
type động từ
meaningkiện, tranh chấp
namespace
Example:
  • The litigants decided to settle their disagreement through mediation rather than pursuing a costly and lengthy process of litigation.

    Các bên tranh tụng quyết định giải quyết bất đồng thông qua hòa giải thay vì theo đuổi quá trình tố tụng tốn kém và kéo dài.

  • After months of trying to resolve the dispute through negotiation, the parties involved finally resorted to litigating their differences in court.

    Sau nhiều tháng cố gắng giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán, cuối cùng các bên liên quan đã phải đưa nhau ra tòa để giải quyết tranh chấp.

  • The defendant’s lawyers argued that their client should not be held liable for the plaintiff’s damages, stating that the evidence fell short of proving guilt beyond a reasonable doubt in the eyes of the court.

    Luật sư của bị đơn lập luận rằng thân chủ của họ không phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho nguyên đơn, nêu rằng bằng chứng không đủ để chứng minh tội lỗi vượt quá mọi nghi ngờ hợp lý theo quan điểm của tòa án.

  • The plaintiff’s legal team contested the legitimacy of the defendant’s actions, claiming that they were in violation of established statutes and common law principles.

    Nhóm luật sư của nguyên đơn phản đối tính hợp pháp của hành động của bị đơn, tuyên bố rằng chúng vi phạm các điều luật đã được thiết lập và các nguyên tắc của luật chung.

  • The judge cautioned both parties to refrain from unnecessary legal maneuvering during the litigation process, reminding them that the court was there to promote the fair and just resolution of disputes, not to be a battleground for frivolous lawsuits.

    Thẩm phán cảnh báo cả hai bên tránh các hành vi pháp lý không cần thiết trong quá trình tố tụng, đồng thời nhắc nhở họ rằng tòa án có nhiệm vụ thúc đẩy giải quyết tranh chấp một cách công bằng và chính đáng, chứ không phải là nơi diễn ra các vụ kiện tụng phù phiếm.

  • The litigation surrounding the patent dispute lasted for several months, resulting in a settlement that satisfied both parties involved.

    Vụ kiện tụng liên quan đến tranh chấp bằng sáng chế kéo dài trong nhiều tháng và đã đưa đến một giải quyết làm hài lòng cả hai bên liên quan.

  • Although the plaintiff lost the case, she was not dismayed, as the publicity generated by the litigation helped bring attention to the underlying issue affecting many similar cases.

    Mặc dù nguyên đơn thua kiện, bà không hề nản lòng, vì sự công khai mà vụ kiện tạo ra đã giúp thu hút sự chú ý đến vấn đề cơ bản ảnh hưởng đến nhiều vụ kiện tương tự.

  • In a rare move, the defendant voluntarily litigated the matter, admitting fault and offering an apology to the plaintiff as a sign of remorse and a willingness to move forward with reconciliation.

    Trong một động thái hiếm hoi, bị đơn đã tự nguyện đưa vụ việc ra tòa, thừa nhận lỗi lầm và xin lỗi nguyên đơn như một dấu hiệu của sự ăn năn và mong muốn tiến tới hòa giải.

  • The court ruled in favor of the plaintiff, granting the relief sought in the litigation and putting an end to the long-standing dispute.

    Tòa án ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn, chấp nhận yêu cầu bồi thường trong vụ kiện và chấm dứt tranh chấp kéo dài.

  • The parties agreed to a settlement that was acceptable to both sides, avoiding the expense and uncertainty of litigation, which had become a major source of tension and disagreement between them.

    Các bên đã đồng ý một giải pháp có thể chấp nhận được cho cả hai bên, tránh chi phí và sự bất ổn của việc kiện tụng, vốn là nguồn gốc chính gây căng thẳng và bất đồng giữa họ.