Definition of lip balm

lip balmnoun

son dưỡng môi

/ˈlɪp bɑːm//ˈlɪp bɑːm/

The word "lip balm" originates from the early 20th century, when people began using medicated ointments to heal and soothe dry, chapped lips. The term "balm" derives from the Old English word "balm," which meant a healing substance, often made from aromatic plants. The addition of "lip" to the word simply denotes the specific area of the body being treated. The popularity of lip balms as hygiene and cosmetic products grew in the mid-20th century, as consumers became more aware of the importance of taking care of their skin. Today, lip balms come in a wide variety of flavors, textures, and ingredients, ranging from traditional petroleum jelly to more natural formulations with beeswax, shea butter, and flavors like mint, citrus, and vanilla. The ubiquity of lip balms can be attributed to their versatility and convenience. They are lightweight, easily portable, and can be applied quickly and discreetly. They also serve as a primer for lipstick, helping to smooth imperfections and create a base for long-lasting coverage. With so many benefits, it's no surprise that lip balms have become a staple in many people's grooming routines.

namespace
Example:
  • I constantly forget to apply lip balm, so my lips are always chapped and dry.

    Tôi liên tục quên thoa son dưỡng môi nên môi tôi luôn nứt nẻ và khô.

  • She slathered on a generous amount of lip balm before heading out into the bitter winter wind.

    Cô ấy thoa một lượng son dưỡng môi lớn trước khi bước ra ngoài trong làn gió đông giá lạnh.

  • The lip balm's fragrance was both soothing and invigorating, leaving me feeling refreshed.

    Hương thơm của son dưỡng môi vừa dịu nhẹ vừa sảng khoái, khiến tôi cảm thấy sảng khoái.

  • His lips were cracked and painful, so he applied a thick layer of lip balm before going to bed.

    Môi anh ấy nứt nẻ và đau đớn nên anh ấy đã thoa một lớp son dưỡng môi dày trước khi đi ngủ.

  • The lip balm went on smoothly, leaving a subtle sheen that kept her lips moisturized all day.

    Son dưỡng môi thoa lên môi rất mịn, để lại lớp bóng nhẹ giúp đôi môi của cô được dưỡng ẩm suốt cả ngày.

  • The lip balm's SPF protection saved her lips from getting sunburnt during the beach trip.

    Chỉ số SPF của son dưỡng môi đã bảo vệ đôi môi của cô khỏi bị cháy nắng trong chuyến đi biển.

  • She reached for the lip balm in her handbag, applying it whenever her lips got slightly dry.

    Cô với lấy thỏi son dưỡng môi trong túi xách, thoa lên mỗi khi môi hơi khô.

  • His lips had grown soft and supple since he started using the lip balm consistently.

    Môi anh ấy đã trở nên mềm mại và dẻo dai hơn kể từ khi anh bắt đầu sử dụng son dưỡng môi thường xuyên.

  • Her favorite flavor of lip balm was mint, which left her breath smelling fresh too.

    Hương vị son dưỡng môi yêu thích của cô là bạc hà, giúp hơi thở của cô thơm tho.

  • The lip balm's natural ingredients disrupted her sensitive skin, causing an allergic reaction.

    Thành phần tự nhiên của son dưỡng môi đã gây kích ứng cho làn da nhạy cảm của cô, gây ra phản ứng dị ứng.