plc
/ˌpiː el ˈsiː//ˌpiː el ˈsiː/PLC stands for **Programmable Logic Controller**. The term originated in the 1960s as a way to describe a new type of industrial control system. Prior to PLCs, industrial processes were controlled by complex systems of relays and timers. PLCs offered a more flexible and programmable solution. The term "programmable" emphasized their ability to be programmed to perform different tasks, while "logic" highlighted their use of logic functions to control processes. "Controller" simply defined their role as controlling industrial systems.
Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán dưới hình thức công ty đại chúng (PLC).
PLC được yêu cầu công bố báo cáo tài chính hàng năm để đảm bảo tính minh bạch cho các cổ đông.
Thông báo từ PLC về việc sáp nhập sắp tới đã gây chấn động toàn ngành.
Là một công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty có nghĩa vụ hành động vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông và bên liên quan.
Hội đồng quản trị của PLC có trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược có lợi cho sự phát triển trong tương lai của công ty.
Đại hội đồng cổ đông thường niên (AGM) của PLC là diễn đàn để các cổ đông nêu lên mối quan tâm và đặt câu hỏi cho ban quản lý.
Việc PLC sử dụng công nghệ đã tạo nên cuộc cách mạng trong ngành, đưa công ty trở thành đơn vị dẫn đầu về đổi mới và tăng trưởng.
Kết quả tài chính của PLC trong năm qua cho thấy hiệu quả hoạt động mạnh mẽ, làm tăng niềm tin của nhà đầu tư.
Là một công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty phải chỉ định các kiểm toán viên độc lập để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
Chính sách cổ tức của PLC đã thu hút một lượng lớn nhà đầu tư đang tìm kiếm thu nhập thường xuyên từ cổ phiếu của mình.
All matches