Definition of plc

plcabbreviation

plc

/ˌpiː el ˈsiː//ˌpiː el ˈsiː/

PLC stands for **Programmable Logic Controller**. The term originated in the 1960s as a way to describe a new type of industrial control system. Prior to PLCs, industrial processes were controlled by complex systems of relays and timers. PLCs offered a more flexible and programmable solution. The term "programmable" emphasized their ability to be programmed to perform different tasks, while "logic" highlighted their use of logic functions to control processes. "Controller" simply defined their role as controlling industrial systems.

Summary
typedanh từ(PLC)
meaningvt của Public Limited Company (Công ty trách nhiệm hữu hạn)
namespace
Example:
  • The company's shares are traded on the stock exchange as a public limited company (PLC).

    Cổ phiếu của công ty được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán dưới hình thức công ty đại chúng (PLC).

  • The PLC is required to publish its financial statements annually to provide transparency to its shareholders.

    PLC được yêu cầu công bố báo cáo tài chính hàng năm để đảm bảo tính minh bạch cho các cổ đông.

  • The announcement from the PLC regarding its upcoming merger sent shockwaves through the industry.

    Thông báo từ PLC về việc sáp nhập sắp tới đã gây chấn động toàn ngành.

  • As a PLC, the company has a duty to act in the best interests of its shareholders and stakeholders.

    Là một công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty có nghĩa vụ hành động vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông và bên liên quan.

  • The PLC's board of directors has the responsibility of making strategic decisions that will benefit the company's future growth.

    Hội đồng quản trị của PLC có trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược có lợi cho sự phát triển trong tương lai của công ty.

  • The PLC's annual general meeting (AGM) provides a platform for shareholders to voice their concerns and ask questions to the management.

    Đại hội đồng cổ đông thường niên (AGM) của PLC là diễn đàn để các cổ đông nêu lên mối quan tâm và đặt câu hỏi cho ban quản lý.

  • The PLC's use of technology has revolutionized the industry, making it a leader in innovation and growth.

    Việc PLC sử dụng công nghệ đã tạo nên cuộc cách mạng trong ngành, đưa công ty trở thành đơn vị dẫn đầu về đổi mới và tăng trưởng.

  • The PLC's financial results for the past year have shown strong performance, leading to increased investor confidence.

    Kết quả tài chính của PLC trong năm qua cho thấy hiệu quả hoạt động mạnh mẽ, làm tăng niềm tin của nhà đầu tư.

  • As a PLC, the company is required to appoint independent auditors to ensure the accuracy of its financial statements.

    Là một công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty phải chỉ định các kiểm toán viên độc lập để đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

  • The PLC's dividend policy has attracted a large number of investors who are looking to receive regular income from their shares.

    Chính sách cổ tức của PLC đã thu hút một lượng lớn nhà đầu tư đang tìm kiếm thu nhập thường xuyên từ cổ phiếu của mình.

Related words and phrases