- The inside of the teapot was covered in thick limescale, making it difficult to brew a full pot of tea.
Bên trong ấm trà bị phủ một lớp cặn vôi dày, khiến việc pha một ấm trà đầy trở nên khó khăn.
- After months of neglect, the showerhead was coated in stubborn limescale that refused to budge, no matter how hard I tried to scrub it away.
Sau nhiều tháng bị bỏ quên, vòi hoa sen đã bị bám đầy cặn vôi cứng đầu, không chịu bong ra, bất kể tôi cố gắng kỳ cọ thế nào.
- The dishwasher’s spray arm was severely impacted by limescale buildup, causing detergent and water to fail to reach the dishes inside.
Cánh phun của máy rửa chén bị ảnh hưởng nghiêm trọng do cặn vôi tích tụ, khiến chất tẩy rửa và nước không thể tiếp cận được bát đĩa bên trong.
- The faucets in the guest bathroom had developed unsightly greenish-white limescale stains that left a less-than-impressive impression on my visitors.
Vòi nước trong phòng tắm dành cho khách bị bám những vết bẩn màu trắng xanh lá cây khó coi, để lại ấn tượng không mấy tốt đẹp với khách đến thăm.
- Every time I used the coffee maker, limescale would form inside the carafe, leading to an off-putting taste in my morning coffee.
Mỗi lần tôi sử dụng máy pha cà phê, cặn vôi lại hình thành bên trong bình đựng, khiến cho tách cà phê buổi sáng của tôi có mùi vị khó chịu.
- The aerator on the kitchen sink had become choked with limescale, resulting in a slow and frustrating flow of water.
Máy sục khí ở bồn rửa chén bị tắc do cặn vôi, khiến nước chảy chậm và khó chịu.
- The kettle’s elements were sullied by a sheet of hard limescale, causing them to function poorly and take much longer to boil.
Các bộ phận của ấm đun nước bị bám một lớp cặn vôi cứng, khiến ấm hoạt động kém và mất nhiều thời gian hơn để đun sôi.
- The glass shower door was smeared with a thick layer of limescale that required a specialized cleaner and plenty of elbow grease to remove.
Cửa kính phòng tắm bị bám một lớp cặn vôi dày, cần phải dùng chất tẩy rửa chuyên dụng và tốn nhiều công sức mới có thể loại bỏ được.
- The base of the toilet bowl bore witness to limescale grime that promised to hamper the effectiveness of any cleaning routines.
Đáy bồn cầu là nơi tích tụ cặn vôi, có thể cản trở hiệu quả của bất kỳ quy trình vệ sinh nào.
- The interior of the washing machine had created a brutal determination to staunch the cloth's purity due to isolated pockets of limescale and dirt-happening everywhere.
Bên trong máy giặt đã tạo ra một quyết tâm tàn bạo nhằm giữ gìn độ tinh khiết của vải do các túi cặn vôi và bụi bẩn riêng lẻ bám khắp nơi.
- Alternatively, you may prefer some shorter and snappier examples:
Ngoài ra, bạn có thể thích một số ví dụ ngắn gọn và hấp dẫn hơn:
- The teapot's inside bore thick limescale.
Bên trong ấm trà có lớp cặn vôi dày.
- The showerhead's limescale refused to budge.
Cặn vôi ở vòi hoa sen không chịu bong ra.
- Limescale coated the dishwasher's spray arm.
Cặn vôi bám trên tay phun của máy rửa chén.
- Guest bathroom faucets showed greenish-white limescale stains.
Vòi nước trong phòng tắm dành cho khách có vết bẩn màu trắng xanh do vôi.
- Limescale formed inside the coffee maker's carafe.
Cặn vôi hình thành bên trong bình đựng cà phê.
- The sink aerator choked on limescale.
Máy sục khí bồn rửa bị tắc vì cặn vôi.
- The kettle's elements shone with limescale.
Các bộ phận của ấm đun nước sáng bóng vì bám đầy cặn vôi.