cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
/ˈlʌɪsns/The word "license" has a rich history. It originates from the Latin word "licere", which means "to be permitted" or "to be allowed". In the 13th century, the term "license" referred to a royal permission or privilege granted to someone to do something, such as trade, fish, or hunt, that was otherwise forbidden or restricted. Over time, the meaning of "license" expanded to include the granting of authority or permission to engage in a certain activity or profession, such as a doctor's license to practice medicine. Today, the term is widely used in fields like technology, law, and finance to refer to the granting of permission or authorization to use, copy, or distribute intellectual property, software, or other digital content.
Sau khi hoàn thành khóa học lái xe, Sarah đã nhận được giấy phép lái xe.
Để hành nghề y ở tiểu bang này, bác sĩ phải có giấy phép hành nghề y.
Phần mềm có kèm theo thỏa thuận cấp phép phải được chấp nhận trước khi cài đặt.
Mark đã làm giả biên bản phạt đỗ xe và bị phạt nặng vì vi phạm quy định đỗ xe mà không có giấy phép.
Biển số xe đã hết hạn và cảnh sát yêu cầu nộp phạt vì lái xe không có biển số hợp lệ.
Để bắt đầu một doanh nghiệp mới, bạn cần phải xin giấy phép kinh doanh từ chính quyền địa phương.
Amy bị mất giấy phép lái xe trong một vụ tai nạn giao thông và phải đến văn phòng cấp phép để xin cấp lại.
James, người trước đó đã bị mất giấy phép đánh cá, đã quên gia hạn và bị bắt vì đánh cá mà không có giấy phép.
Chính phủ đã cấp cho trường đại học giấy phép nghiên cứu cho phép họ tiến hành các thí nghiệm liên quan đến động vật.
Để bán sản phẩm trong Liên minh Châu Âu, các công ty phải có giấy phép đánh dấu CE để xác minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
All matches