Definition of oversized

oversizedadjective

quá khổ

/ˈəʊvəsaɪzd//ˈəʊvərsaɪzd/

The adjective "oversized" has its roots in the 15th century. It is derived from the Old English words "ofer" meaning "over" or "above" and "siþ" meaning "size" or "measure". Initially, the term referred to something that exceeded the standard or normal size, usually in a negative sense. In the 16th century, the word gained a more neutral connotation, describing things that were simply larger than average. For example, an "oversized" bed was one that was bigger than usual. In modern times, the term is often used to describe clothing, furniture, or other items that are intentionally designed to be larger than standard sizes. In this context, the word takes on a more positive tone, implying a sense of luxury or extravagance.

Summary
type danh từ
meaningvật ngoại khổ
meaningvật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)
type tính từ: (oversized)
meaningquá khổ, ngoại khổ
meaningtrên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...)
namespace
Example:
  • The oversized woolen sweater was warm and cozy, enveloping her in a soft cocoon.

    Chiếc áo len quá khổ ấm áp và thoải mái, bao bọc cô trong một lớp kén mềm mại.

  • The oversized blazer brought a touch of sophistication to her casual ensemble.

    Chiếc áo khoác blazer rộng thùng thình mang đến nét tinh tế cho bộ trang phục thường ngày của cô.

  • She slipped into the oversized suede boots, grateful for the extra space as she wiggled her toes.

    Cô xỏ chân vào đôi bốt da lộn quá khổ, cảm thấy biết ơn vì có thêm không gian khi cô ngọ nguậy các ngón chân.

  • The oversized bedspread added natural texture and color to the minimalist bedroom decor.

    Chiếc chăn trải giường cỡ lớn tạo thêm họa tiết và màu sắc tự nhiên cho phong cách trang trí phòng ngủ tối giản.

  • The oversized leather armchair was so comfortable that she could easily curl up and lose herself in a book.

    Chiếc ghế bành bọc da quá khổ thoải mái đến mức cô có thể dễ dàng cuộn mình lại và đắm chìm vào cuốn sách.

  • The oversized poplin shirt was breathable and airy, an ideal choice for a balmy summer's day.

    Chiếc áo sơ mi poplin rộng rãi, thoáng khí và thoải mái, là lựa chọn lý tưởng cho ngày hè ấm áp.

  • The oversized painting dominated the wall, a striking centerpiece for the art gallery.

    Bức tranh khổ lớn chiếm trọn bức tường, là tác phẩm nổi bật ở trung tâm phòng trưng bày nghệ thuật.

  • The oversized apron protected her from the messy kitchen chaos, its roomy pockets coming in handy for storing utensils and spices.

    Chiếc tạp dề quá khổ bảo vệ cô khỏi sự hỗn loạn trong bếp, những chiếc túi rộng rãi rất tiện dụng để đựng đồ dùng và gia vị.

  • The oversized throw blanket brought a cozy warmth to the living room, tempting her to curl up with a mug of tea.

    Chiếc chăn quá khổ mang lại sự ấm áp dễ chịu cho phòng khách, khiến cô muốn cuộn mình vào trong và nhâm nhi tách trà.

  • The oversized storage bins allowed her to neatly stow away her belongings, maximizing space in her cluttered home.

    Những thùng chứa đồ quá khổ cho phép cô cất gọn đồ đạc của mình, tận dụng tối đa không gian trong ngôi nhà lộn xộn của mình.